Bản dịch của từ Vanpool trong tiếng Việt

Vanpool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanpool (Noun)

vænpˈul
vænpˈul
01

Một sự sắp xếp theo đó những người đi lại đi cùng nhau trên một chiếc xe tải.

An arrangement whereby commuters travel together in a van.

Ví dụ

Many employees participate in a vanpool to save on commuting costs.

Nhiều nhân viên tham gia đi chung xe để tiết kiệm chi phí đi lại.

The vanpool schedule is coordinated to accommodate different work hours.

Lịch trình đi chung xe được điều phối để phù hợp với các giờ làm việc khác nhau.

Joining a vanpool can reduce traffic congestion and promote carpooling.

Tham gia đi chung xe có thể giảm tắc nghẽn giao thông và thúc đẩy việc đi chung xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanpool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanpool

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.