Bản dịch của từ Vapidly trong tiếng Việt
Vapidly

Vapidly (Adverb)
Theo cách không thú vị, không kích thích hoặc đầy thử thách.
In a way that is not interesting stimulating or challenging.
The conversation at the party flowed vapidly, lacking any engaging topics.
Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc diễn ra nhạt nhẽo, thiếu chủ đề hấp dẫn.
People do not enjoy discussing vapidly about their daily routines.
Mọi người không thích nói chuyện nhạt nhẽo về thói quen hàng ngày.
Why do some social events feel vapidly uninteresting to attendees?
Tại sao một số sự kiện xã hội lại cảm thấy nhạt nhẽo với người tham dự?
Họ từ
"Vapidly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "vapid", có nghĩa là thiếu sức sống, nhạt nhẽo, hoặc không hấp dẫn. Từ này thường được dùng để mô tả cách thức diễn đạt hay hành động mà không mang lại sự hứng thú hoặc sự kích thích tinh thần. "Vapidly" có sự sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong phê bình văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "vapidly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vapidus", có nghĩa là "nhạt nhẽo, thiếu sức sống". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh qua tiếng Pháp từ thế kỷ 17. "Vapidly" được sử dụng để chỉ việc thiếu cảm xúc hoặc sự hấp dẫn, kết nối với nghĩa gốc về sự yếu ớt và nhạt nhẽo. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường mô tả những ý tưởng hoặc tác phẩm văn học thiếu chiều sâu hoặc sự thú vị.
Từ "vapidly" thể hiện sự nhạt nhẽo hoặc thiếu sinh động trong cách thể hiện hoặc tương tác. Trong kỳ thi IELTS, từ này không thường xuất hiện trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong các đoạn văn hoặc luận văn mô tả trạng thái hoặc cảm xúc. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong phê bình văn học, truyền thông và các tình huống tương tác xã hội, nhằm nhấn mạnh sự thiếu thú vị hoặc sự đơn điệu trong nội dung hoặc hình thức.