Bản dịch của từ Vapidly trong tiếng Việt

Vapidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vapidly (Adverb)

vˈæpɪdli
vˈæpɪdli
01

Theo cách không thú vị, không kích thích hoặc đầy thử thách.

In a way that is not interesting stimulating or challenging.

Ví dụ

The conversation at the party flowed vapidly, lacking any engaging topics.

Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc diễn ra nhạt nhẽo, thiếu chủ đề hấp dẫn.

People do not enjoy discussing vapidly about their daily routines.

Mọi người không thích nói chuyện nhạt nhẽo về thói quen hàng ngày.

Why do some social events feel vapidly uninteresting to attendees?

Tại sao một số sự kiện xã hội lại cảm thấy nhạt nhẽo với người tham dự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vapidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vapidly

Không có idiom phù hợp