Bản dịch của từ Varied trong tiếng Việt
Varied

Varied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khác nhau.
Simple past and past participle of vary.
Her opinions on the topic varied based on new information.
Quan điểm của cô ấy về chủ đề thay đổi dựa vào thông tin mới.
His essay did not show varied vocabulary, affecting his score.
Bài luận của anh ấy không thể hiện từ vựng đa dạng, ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.
Did your speaking test responses vary in length during the exam?
Câu trả lời của bạn trong bài thi nói có thay đổi về độ dài không?
Dạng động từ của Varied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vary |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varying |
Họ từ
Từ "varied" là tính từ, có nghĩa là "được làm cho khác nhau" hoặc "có nhiều dạng khác nhau". Nó thường dùng để mô tả sự đa dạng trong một tập hợp hoặc bộ sưu tập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể thấy trong cách sử dụng từ, khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "varied" trong ngữ cảnh mô tả các chủ đề mang tính văn hóa hoặc xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và giáo dục.
Từ "varied" xuất phát từ gốc Latin "variatus", là quá khứ phân từ của động từ "variare", có nghĩa là "thay đổi". Gốc từ này phản ánh khái niệm về sự đa dạng và sự khác biệt. Qua thời gian, "varied" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự nơi tập trung hoặc biểu hiện của nhiều dạng hay loại khác nhau. Sự kết nối này giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vào sự phong phú và đa dạng trong ngữ cảnh.
Từ "varied" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến việc mô tả sự đa dạng trong ý tưởng hoặc thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thí sinh nêu bật sự khác biệt hoặc nhiều khía cạnh trong một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "varied" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả sản phẩm, thực phẩm, hoặc trải nghiệm du lịch, nhằm nhấn mạnh tính đa dạng và phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



