Bản dịch của từ Vascular nevus trong tiếng Việt

Vascular nevus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vascular nevus (Noun)

01

Sự đổi màu da vĩnh viễn bao gồm các mạch máu giãn ra.

A permanent skin discoloration composed of dilated blood vessels.

Ví dụ

Many children have a vascular nevus on their foreheads.

Nhiều trẻ em có một khối u mạch máu trên trán.

She does not want to show her vascular nevus in public.

Cô ấy không muốn khoe khối u mạch máu của mình ở nơi công cộng.

Do you know anyone with a vascular nevus?

Bạn có biết ai có khối u mạch máu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vascular nevus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vascular nevus

Không có idiom phù hợp