Bản dịch của từ Vascular nevus trong tiếng Việt
Vascular nevus

Vascular nevus (Noun)
Sự đổi màu da vĩnh viễn bao gồm các mạch máu giãn ra.
A permanent skin discoloration composed of dilated blood vessels.
Many children have a vascular nevus on their foreheads.
Nhiều trẻ em có một khối u mạch máu trên trán.
She does not want to show her vascular nevus in public.
Cô ấy không muốn khoe khối u mạch máu của mình ở nơi công cộng.
Do you know anyone with a vascular nevus?
Bạn có biết ai có khối u mạch máu không?
U mạch (vascular nevus) là một loại dị tật bẩm sinh của mạch máu, xuất hiện dưới dạng nốt hoặc mảng màu đỏ, tím hoặc hồng trên da. Nó thường được phân loại thành hai loại chính: u mạch hiển (capillary malformation) và u mạch sâu (vascular malformation). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "vascular nevus" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "vascularis" có nghĩa là "thuộc về mạch" và "nevus" có nghĩa là "vết bớt" hoặc "bất thường". Vascular nevus thường chỉ đến sự hiện diện của mạch máu không bình thường trong da, cụ thể là các dấu hiệu như bớt đỏ hoặc mạch máu giãn nở. Thuật ngữ này phản ánh sự kết hợp giữa cấu trúc mạch máu và hiện tượng bất thường trên da, liên quan đến y học và thẩm mỹ trong việc chẩn đoán và điều trị.
Từ "vascular nevus" (nốt ruồi mạch máu) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến các ngành chuyên môn, bao gồm dermatology (da liễu) và phẫu thuật thẩm mỹ, để mô tả các khối u lành tính có nguồn gốc từ mạch máu. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết cho các chuyên gia y tế cũng như học sinh trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp