Bản dịch của từ Vasopressor trong tiếng Việt

Vasopressor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vasopressor (Noun)

01

Thuốc hoặc tác nhân khác gây co thắt mạch máu.

A drug or other agent which causes the constriction of blood vessels.

Ví dụ

Doctors used vasopressor to treat John’s severe low blood pressure.

Bác sĩ đã sử dụng vasopressor để điều trị huyết áp thấp nghiêm trọng của John.

Vasopressor is not always effective for every patient in shock.

Vasopressor không phải lúc nào cũng hiệu quả cho mọi bệnh nhân sốc.

Is vasopressor necessary for patients with septic shock in hospitals?

Vasopressor có cần thiết cho bệnh nhân sốc nhiễm trùng trong bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vasopressor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vasopressor

Không có idiom phù hợp