Bản dịch của từ Vastness trong tiếng Việt
Vastness
Vastness (Noun)
(không đếm được) tính chất bao la.
Uncountable the quality of being vast.
The vastness of the ocean amazed the tourists.
Sự rộng lớn của đại dương làm kinh ngạc du khách.
The vastness of the desert made navigation difficult.
Sự rộng lớn của sa mạc làm cho điều hướng khó khăn.
Exploring the vastness of the forest was an adventure.
Khám phá sự rộng lớn của rừng là một cuộc phiêu lưu.
The vastness of the city overwhelmed the newcomers.
Sự rộng lớn của thành phố làm cho người mới đến bị át lạc.
She marveled at the vastness of the social media influence.
Cô ấy ngạc nhiên trước sự rộng lớn của ảnh hưởng truyền thông xã hội.
The vastness of the online community was evident in the statistics.
Sự rộng lớn của cộng đồng trực tuyến rõ ràng qua số liệu thống kê.
Họ từ
Từ "vastness" trong tiếng Anh chỉ sự rộng lớn, mênh mông của một không gian hoặc khái niệm. Nó thường được sử dụng để miêu tả các cảnh quan tự nhiên như biển, bầu trời hoặc đồng ruộng, thể hiện cảm giác bao la, kỳ vĩ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "vastness" thường gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, liên quan đến vẻ đẹp và sự hùng vĩ của thiên nhiên.
Từ "vastness" xuất phát từ tiếng Latinh "vastus", có nghĩa là "rộng lớn" hoặc "trống rỗng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "vast" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Sự phát triển nghĩa của "vastness" liên quan đến khái niệm không gian lớn lao, vô tận và sự trống trải. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mênh mông của không gian, tư duy, hoặc cảm xúc.
Từ "vastness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả không gian rộng lớn hoặc ý tưởng trừu tượng. Trong văn cảnh khác, "vastness" thường được sử dụng để chỉ quy mô rộng lớn của tự nhiên, như biển cả, không gian vũ trụ, hoặc sự đa dạng văn hóa. Thuật ngữ này gợi lên cảm giác mênh mông và vô hạn, thường được dùng trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu về địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp