Bản dịch của từ Vaudevillian trong tiếng Việt

Vaudevillian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaudevillian (Noun)

vɑdvˈɪljn
vɑdvˈɪljn
01

Một nghệ sĩ biểu diễn ở tạp kỹ.

A performer in vaudeville.

Ví dụ

The vaudevillian entertained the crowd at the local theater last night.

Người biểu diễn vaudeville đã giải trí cho đám đông tại nhà hát địa phương tối qua.

No vaudevillian performed at the community center last weekend.

Không có nghệ sĩ vaudeville nào biểu diễn tại trung tâm cộng đồng cuối tuần trước.

Did the vaudevillian win any awards at the festival this year?

Nghệ sĩ vaudeville có giành được giải thưởng nào tại lễ hội năm nay không?

Vaudevillian (Adjective)

vɑdvˈɪljn
vɑdvˈɪljn
01

Liên quan đến giải trí tạp kỹ.

Relating to vaudeville entertainment.

Ví dụ

The vaudevillian acts entertained many people at the local theater last night.

Các tiết mục hài kịch đã giải trí cho nhiều người tại rạp hát địa phương tối qua.

The show was not a vaudevillian performance, but a serious drama.

Chương trình không phải là một buổi biểu diễn hài kịch, mà là một vở kịch nghiêm túc.

Is this event a vaudevillian showcase or a different type of performance?

Sự kiện này có phải là một buổi trình diễn hài kịch hay một loại biểu diễn khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaudevillian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaudevillian

Không có idiom phù hợp