Bản dịch của từ Vaudeville trong tiếng Việt
Vaudeville

Vaudeville (Noun)
Vaudeville shows often included comedy sketches and musical performances.
Các chương trình vaudeville thường bao gồm các kịch bản hài kịch và các buổi biểu diễn âm nhạc.
Famous vaudeville performers like Charlie Chaplin entertained audiences worldwide.
Các nghệ sĩ vaudeville nổi tiếng như Charlie Chaplin đã giải trí cho khán giả trên toàn thế giới.
Vaudeville theaters were bustling with lively acts and talented artists.
Nhà hát vaudeville luôn sôi động với các buổi biểu diễn sống động và nghệ sĩ tài năng.
Họ từ
Vaudeville là một thể loại giải trí biểu diễn bắt nguồn từ Pháp vào thế kỷ 19, đặc trưng bởi sự kết hợp của nhiều loại hình nghệ thuật như kịch, ca nhạc, hài kịch và ảo thuật. Từ "vaudeville" cũng được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, vai trò của vaudeville trong văn hóa giải trí ở Anh và Mỹ có sự khác nhau, với Mỹ thường nhấn mạnh đến sự đa dạng trong các tiết mục giải trí hơn.
Từ "vaudeville" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "Vaux de Vire" chỉ một loại hình nghệ thuật kịch vui ở vùng Normandie. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa là sự giải trí tổng hợp, bao gồm âm nhạc, hài kịch và khiêu vũ. Vaudeville phát triển mạnh mẽ ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19, trở thành một thể loại phổ biến trong ngành giải trí, định hình khái niệm về chương trình trình diễn đa dạng hiện nay.
Từ "vaudeville" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một thuật ngữ liên quan đến thể loại giải trí sân khấu cổ điển. Đặc biệt, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc khi đề cập đến lịch sử văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, "vaudeville" thường được nhắc đến khi bàn luận về nghệ thuật biểu diễn, sự phát triển của ngành giải trí, hoặc khi phân tích các hình thức nghệ thuật truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp