Bản dịch của từ Vaudeville trong tiếng Việt

Vaudeville

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaudeville (Noun)

vˈɑdvɪl
vˈɑdvɪl
01

Một loại hình giải trí phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 với nhiều hoạt động khác nhau như diễn viên hài, ca sĩ, vũ công và nhào lộn.

A type of entertainment popular in the late 19th and early 20th centuries featuring a variety of acts such as comedians singers dancers and acrobats.

Ví dụ

Vaudeville shows often included comedy sketches and musical performances.

Các chương trình vaudeville thường bao gồm các kịch bản hài kịch và các buổi biểu diễn âm nhạc.

Famous vaudeville performers like Charlie Chaplin entertained audiences worldwide.

Các nghệ sĩ vaudeville nổi tiếng như Charlie Chaplin đã giải trí cho khán giả trên toàn thế giới.

Vaudeville theaters were bustling with lively acts and talented artists.

Nhà hát vaudeville luôn sôi động với các buổi biểu diễn sống động và nghệ sĩ tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaudeville/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaudeville

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.