Bản dịch của từ Veganism trong tiếng Việt

Veganism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veganism (Noun)

01

Thực hành không ăn hoặc sử dụng các sản phẩm động vật.

The practice of not eating or using animal products.

Ví dụ

Veganism promotes a healthier lifestyle and reduces animal suffering.

Chế độ ăn thuần chay thúc đẩy lối sống lành mạnh và giảm đau khổ cho động vật.

Many people do not understand the benefits of veganism today.

Nhiều người không hiểu lợi ích của chế độ ăn thuần chay ngày nay.

Is veganism becoming more popular among young people in America?

Chế độ ăn thuần chay có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ở Mỹ không?

Dạng danh từ của Veganism (Noun)

SingularPlural

Veganism

Veganisms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Veganism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veganism

Không có idiom phù hợp