Bản dịch của từ Veganism trong tiếng Việt
Veganism

Veganism (Noun)
Veganism promotes a healthier lifestyle and reduces animal suffering.
Chế độ ăn thuần chay thúc đẩy lối sống lành mạnh và giảm đau khổ cho động vật.
Many people do not understand the benefits of veganism today.
Nhiều người không hiểu lợi ích của chế độ ăn thuần chay ngày nay.
Is veganism becoming more popular among young people in America?
Chế độ ăn thuần chay có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Veganism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veganism | Veganisms |
Chủ nghĩa thuần chay (veganism) định nghĩa là lối sống và chế độ ăn uống không bao gồm bất kỳ sản phẩm nào từ động vật, bao gồm thịt, sữa, trứng và mật ong. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh và ngày càng phổ biến trên toàn thế giới, phản ánh sự chú trọng đến dinh dưỡng bền vững và quyền động vật. Chủ nghĩa thuần chay có thể được sử dụng và hiểu tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù đôi khi có sự khác biệt trong cách diễn đạt hoặc nhận thức xã hội về phong trào này.
Từ "veganism" có nguồn gốc từ cụm từ "vegetarian" (thuần chay) trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-ism" để chỉ một phong trào hoặc triết lý sống. "Vegetarian" lại xuất phát từ từ "vegetus" trong tiếng Latin, mang nghĩa "tươi tốt" hoặc "sống động". Veganism, ra đời vào giữa thế kỷ 20, không chỉ nhấn mạnh việc từ chối sản phẩm động vật trong ăn uống mà còn phản ánh một tư tưởng rộng lớn hơn về đạo đức trong việc đối xử với động vật, môi trường và sức khỏe con người.
"Veganism" là thuật ngữ mô tả lối sống không sử dụng sản phẩm từ động vật và ngày càng trở nên phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, môi trường và đạo đức. Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, "veganism" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng bền vững và quyền động vật. Tần suất xuất hiện của từ này đang gia tăng do sự quan tâm lớn về thực phẩm và lối sống bền vững hiện nay.