Bản dịch của từ Vehemence trong tiếng Việt
Vehemence

Vehemence (Noun)
Sức mạnh lớn hoặc cường độ của cảm giác hoặc biểu hiện.
Great forcefulness or intensity of feeling or expression.
His vehemence during the protest shocked many attendees at the rally.
Sự mãnh liệt của anh ấy trong cuộc biểu tình khiến nhiều người tham dự sốc.
The vehemence of her argument did not convince the opposing side.
Sự mãnh liệt trong lập luận của cô ấy không thuyết phục được phía đối lập.
Did you notice the vehemence in his speech about climate change?
Bạn có nhận thấy sự mãnh liệt trong bài phát biểu của anh ấy về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "vehemence" chỉ sự mạnh mẽ, quyết liệt trong cảm xúc, ý kiến hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự biểu lộ cường độ cao của cảm xúc, như giận dữ, nhiệt huyết hoặc đam mê. Trong tiếng Anh, "vehemence" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng địa lý.
Từ "vehemence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vehemens", có nghĩa là mạnh mẽ hoặc quyết liệt, xuất phát từ động từ "vehere", có nghĩa là đẩy hoặc di chuyển. Lịch sử từ này liên quan đến cảm xúc mãnh liệt, biểu đạt sự quyết đoán và sự nhiệt huyết. Sự kết hợp giữa sức mạnh và cảm xúc trong ý nghĩa gốc đã ảnh hưởng đến cách sử dụng hiện tại, khi "vehemence" thường được dùng để miêu tả sự mạnh mẽ và nhiệt thành trong lời nói và hành động.
Từ "vehemence" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không phải là từ phổ biến trong các bài kiểm tra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mãnh liệt của cảm xúc hoặc thái độ, chẳng hạn như khi phản ánh sự quyết liệt trong các cuộc tranh luận hoặc các bài tiểu luận phê bình. "Vehemence" thường được gắn với cảm xúc mạnh mẽ chẳng hạn như giận dữ, yêu thương hay sự phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp