Bản dịch của từ Veiled remark trong tiếng Việt

Veiled remark

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veiled remark (Phrase)

ˈvaɪl.drɪˌmɑrk
ˈvaɪl.drɪˌmɑrk
01

Một tuyên bố gợi ý một cái gì đó một cách gián tiếp.

A statement that suggests something in an indirect way.

Ví dụ

Her veiled remark hinted at the recent layoffs in the company.

Câu nói ẩn ý của cô ấy gợi ý về việc sa thải gần đây trong công ty.

He did not make a veiled remark about anyone during the meeting.

Anh ấy đã không đưa ra một câu nói ẩn ý về ai trong cuộc họp.

Did his veiled remark refer to the ongoing social issues in our city?

Câu nói ẩn ý của anh ấy có phải đề cập đến các vấn đề xã hội đang diễn ra ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veiled remark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veiled remark

Không có idiom phù hợp