Bản dịch của từ Veiled remark trong tiếng Việt
Veiled remark

Veiled remark (Phrase)
Her veiled remark hinted at the recent layoffs in the company.
Câu nói ẩn ý của cô ấy gợi ý về việc sa thải gần đây trong công ty.
He did not make a veiled remark about anyone during the meeting.
Anh ấy đã không đưa ra một câu nói ẩn ý về ai trong cuộc họp.
Did his veiled remark refer to the ongoing social issues in our city?
Câu nói ẩn ý của anh ấy có phải đề cập đến các vấn đề xã hội đang diễn ra ở thành phố chúng ta không?
"Câu nói ngân ngầm" là thuật ngữ dùng để chỉ những nhận xét hoặc lời nói được truyền đạt một cách gián tiếp, thường nhằm mục đích chỉ trích hoặc chế nhạo mà không bộc lộ rõ ràng. Các câu nói này thường mang ý nghĩa bóng gió, yêu cầu người nghe phải suy luận để hiểu được thông điệp thực sự. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai trong "veiled".
Cụm từ "veiled remark" xuất phát từ tiếng Latin "velare", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". "Veiled" được hình thành từ tính từ này, mang hàm ý về sự ẩn giấu hay không trực tiếp. Trong lịch sử, những nhận xét kiểu này thường được sử dụng để truyền đạt thông tin nhạy cảm hoặc chỉ trích một cách tinh tế, tránh gây phản cảm. Sự kết hợp này hiện nay chỉ rõ sự mập mờ trong giao tiếp xã hội, nơi mà ý nghĩa thực sự được che giấu sau lớp vỏ bọc.
Cụm từ "veiled remark" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về giao tiếp tinh vi hoặc ẩn dụ. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các văn bản phân tích hoặc phê bình, châm biếm. Từ ngữ thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến sự chỉ trích gián tiếp hoặc những điều không rõ ràng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp