Bản dịch của từ Velvety-haired trong tiếng Việt

Velvety-haired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velvety-haired (Adjective)

vˈɛlvətˌɛɹd
vˈɛlvətˌɛɹd
01

Có kết cấu mềm mại, mịn màng như nhung.

Having a soft smooth texture like velvet.

Ví dụ

The velvety-haired cat won first place at the local fair.

Con mèo có lông mềm mại đã giành giải nhất tại hội chợ địa phương.

She does not like velvety-haired dogs; they shed too much.

Cô ấy không thích chó có lông mềm mại; chúng rụng lông quá nhiều.

Do you prefer velvety-haired pets or short-haired ones?

Bạn thích thú cưng có lông mềm mại hay lông ngắn hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/velvety-haired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velvety-haired

Không có idiom phù hợp