Bản dịch của từ Velvety-haired trong tiếng Việt
Velvety-haired

Velvety-haired (Adjective)
The velvety-haired cat won first place at the local fair.
Con mèo có lông mềm mại đã giành giải nhất tại hội chợ địa phương.
She does not like velvety-haired dogs; they shed too much.
Cô ấy không thích chó có lông mềm mại; chúng rụng lông quá nhiều.
Do you prefer velvety-haired pets or short-haired ones?
Bạn thích thú cưng có lông mềm mại hay lông ngắn hơn?
Từ "velvety-haired" dùng để miêu tả một loại lông hoặc tóc có kết cấu mềm mại, mịn màng giống như nhung. Tính từ này thường được sử dụng để thể hiện sự sang trọng và dễ chịu trong cảm nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả phiên bản viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong văn viết hay mô tả mỹ thuật.
Từ "velvety-haired" có nguồn gốc từ tiếng Latin "velvetus", nghĩa là "như nhung". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để miêu tả các đặc tính mềm mại, mịn màng của chất liệu nhung. Sự kết hợp giữa "velvety" và "haired" thể hiện đặc điểm của lông hoặc tóc, thường dùng để chỉ những loại lông mượt mà, bóng bẩy, và mềm mại, từ đó làm nổi bật sự thu hút và cảm giác dễ chịu khi chạm vào.
Từ "velvety-haired" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nói chung, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả đặc điểm vật lý của động vật hoặc con người, và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nghiên cứu sinh học, hoặc trong lĩnh vực chăm sóc thú cưng. Tính mô tả cao của từ này giúp nó trở thành một lựa chọn phong phú trong văn viết và giao tiếp mang tính nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp