Bản dịch của từ Venal trong tiếng Việt
Venal

Venal (Adjective)
Thể hiện hoặc bị thúc đẩy bởi khả năng hối lộ; tham nhũng.
Showing or motivated by susceptibility to bribery; corrupt.
The venal politician accepted bribes for favors.
Chính trị gia tham nhũng đã nhận hối lộ để được ưu đãi.
Corruption scandals exposed the venal nature of some officials.
Các vụ bê bối tham nhũng đã vạch trần bản chất tham nhũng của một số quan chức.
The company's venal practices led to public outrage.
Các hành vi mua chuộc của công ty đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.
Dạng tính từ của Venal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Venal Tĩnh mạch | More venal Thêm tĩnh mạch | Most venal Hầu hết các vết thương |
Họ từ
"Venal" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "venalis", nghĩa là "có thể bán được". Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi tham nhũng, dễ bị ảnh hưởng bởi tiền bạc hoặc lợi ích vật chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "venal" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, nhấn mạnh tính thiếu liêm chính của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "venal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venalis", nghĩa là "có thể bán", từ động từ "vendo" nghĩa là "bán". Trong ngữ cảnh lịch sử, "venal" thường được sử dụng để chỉ những hành vi tham nhũng hoặc có thể mua chuộc trong các hoạt động chính trị và kinh doanh. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để miêu tả tính chất tham nhũng hay sự dễ dàng bị ảnh hưởng bởi tiền bạc, phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm và nguồn gốc của nó.
Từ "venal" thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể được đề cập trong phần Đọc trong bối cảnh mô tả các cá nhân hoặc hệ thống tham nhũng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động có thể bị mua chuộc hoặc có thể bị thuyết phục bằng tiền bạc. Từ "venal" thường xuất hiện trong các bài báo, văn bản chính trị hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến đạo đức và tham nhũng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp