Bản dịch của từ Venation trong tiếng Việt

Venation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venation (Noun)

vɪnˈeɪʃn
vɪnˈeɪʃn
01

Sự sắp xếp các đường gân trên lá hoặc trên cánh côn trùng.

The arrangement of veins in a leaf or in an insects wing.

Ví dụ

The venation pattern of the maple leaf is quite complex and beautiful.

Mô hình gân của lá phong khá phức tạp và đẹp.

The venation of the butterfly's wing is not easily seen.

Mạch gân của cánh bướm không dễ dàng nhìn thấy.

Is the venation of this plant different from the others?

Mạch gân của cây này có khác với những cây khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.