Bản dịch của từ Venation trong tiếng Việt
Venation

Venation (Noun)
Sự sắp xếp các đường gân trên lá hoặc trên cánh côn trùng.
The arrangement of veins in a leaf or in an insects wing.
The venation pattern of the maple leaf is quite complex and beautiful.
Mô hình gân của lá phong khá phức tạp và đẹp.
The venation of the butterfly's wing is not easily seen.
Mạch gân của cánh bướm không dễ dàng nhìn thấy.
Is the venation of this plant different from the others?
Mạch gân của cây này có khác với những cây khác không?
Venation (tĩnh mạch, gân lá) đề cập đến mô hình phân bố của các tĩnh mạch hoặc gân trong một cấu trúc sinh học, thường thấy ở lá cây. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học và thực vật học để mô tả cách các gân lá phân nhánh ra và cung cấp dinh dưỡng cho lá. Venation còn được phân loại thành nhiều loại như venation đối xứng, không đối xứng và hình vòng. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm và nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "venation" xuất phát từ gốc Latin "venatio", có nghĩa là "sự săn bắn" hoặc "khả năng săn mồi". Gốc từ này kết hợp với từ "venare", cũng nghĩa là "săn". Trong tiếng Anh hiện đại, "venation" được sử dụng để chỉ cấu trúc gân lá, đặc biệt là hình dạng và kiểu phân nhánh của các gân trong thực vật. Sự chuyển biến ý nghĩa từ hoạt động săn bắn sang việc phân tích cấu trúc thực vật thể hiện sự quan tâm tới việc khảo sát và phân loại, phản ánh một tiến trình mở rộng kiến thức trong botany.
Từ "venation" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thực vật. Nó thường được sử dụng để mô tả cấu trúc và hình dạng của hệ thống gân lá trong thực vật. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, nông nghiệp, và sinh thái học, nơi cần phân tích đặc điểm hình thái của cây cối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp