Bản dịch của từ Vending machine trong tiếng Việt

Vending machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vending machine (Noun)

vˌɛndɨksˈɪniɡən
vˌɛndɨksˈɪniɡən
01

Máy phân phối các mặt hàng nhỏ như thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá khi nhét đồng xu hoặc mã thông báo vào.

A machine that dispenses small articles such as food, drinks, or cigarettes when a coin or token is inserted.

Ví dụ

The vending machine at the school cafeteria sells snacks.

Máy bán hàng tại quán canteen trường bán đồ ăn nhẹ.

The new vending machine in the office offers a variety of beverages.

Máy bán hàng mới ở văn phòng cung cấp nhiều loại đồ uống.

People often use vending machines to buy drinks at train stations.

Mọi người thường sử dụng máy bán hàng để mua đồ uống tại ga tàu.

Dạng danh từ của Vending machine (Noun)

SingularPlural

Vending machine

Vending machines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vending machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] A new facility has been placed outside the gallery shop where the gallery office used to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Vending machine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.