Bản dịch của từ Vending machine trong tiếng Việt
Vending machine

Vending machine (Noun)
The vending machine at the school cafeteria sells snacks.
Máy bán hàng tại quán canteen trường bán đồ ăn nhẹ.
The new vending machine in the office offers a variety of beverages.
Máy bán hàng mới ở văn phòng cung cấp nhiều loại đồ uống.
People often use vending machines to buy drinks at train stations.
Mọi người thường sử dụng máy bán hàng để mua đồ uống tại ga tàu.
Dạng danh từ của Vending machine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vending machine | Vending machines |
Máy bán tự động (vending machine) là thiết bị cho phép người tiêu dùng mua hàng hóa, thường là đồ ăn và đồ uống, thông qua việc cho tiền vào và chọn lựa sản phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ "vending machine" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Mỹ, việc sử dụng từ "snack machine" cho các máy bán đồ ăn là cũng khá phổ biến. Sự khác biệt về cách phát âm và viết không đáng kể, mặc dù có thể nghe thấy sự khác nhau về nhấn âm.
Từ "vending machine" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "vendere", có nghĩa là "bán". Cấu trúc "vending" phản ánh quá trình bán hàng tự động, nơi mà hàng hóa được cung cấp mà không cần sự can thiệp trực tiếp của người bán. Lịch sử của máy bán hàng tự động có từ thế kỷ 19, khi chúng lần đầu tiên xuất hiện tại các ga tàu và quán cà phê. Ngày nay, máy bán hàng tự động đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiện ích tiêu dùng, thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ và nhu cầu thị trường.
Máy bán hàng tự động (vending machine) là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra viết và nói của IELTS, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các bài thi nghe và đọc. Trong bối cảnh học thuật, máy bán hàng tự động thường được đề cập trong các chủ đề liên quan đến tiện ích công cộng, thương mại và tiêu dùng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện phổ biến trong đời sống hàng ngày, như tại trường học, văn phòng, và các khu vực công cộng, nơi cung cấp đồ ăn hoặc đồ uống nhanh cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
