Bản dịch của từ Ventricular trong tiếng Việt
Ventricular

Ventricular (Adjective)
Liên quan đến tâm thất, đặc biệt là tim.
Relating to a ventricle especially of the heart.
Ventricular health is crucial for overall well-being.
Sức khỏe thất tim rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Ignoring ventricular issues can lead to serious heart problems.
Bỏ qua vấn đề về thất tim có thể dẫn đến vấn đề tim nghiêm trọng.
Is ventricular function affected by stress and lifestyle choices?
Chức năng thất tim có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và lối sống không?
Họ từ
Từ "ventricular" được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến tim và não. Nó chỉ các khoang hoặc tủy bên trong, chẳng hạn như "ventricles" (khoang tim) hoặc "cerebral ventricles" (khoang não). Từ này có phiên bản tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, nét nhấn có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm của từng vùng.
Từ "ventricular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ventriculus", nghĩa là "buồng nhỏ" hoặc "hốc". Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ các buồng của tim hoặc não, cụ thể là hai buồng bên của tim. Sự chuyển nghĩa từ "hốc" sang "buồng tim" phản ánh cấu trúc và chức năng của các buồng này trong hệ tuần hoàn. Ngày nay, "ventricular" sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y khoa và sinh lý học.
Từ "ventricular" được sử dụng với tần suất cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề y học và sinh lý học. Trong phần Thi Nói và Viết, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về chức năng tim hoặc các bệnh lý liên quan. Ngoài giáo dục, "ventricular" thường được dùng trong các nghiên cứu y khoa và văn bản chuyên ngành để chỉ các buồng tim, đặc biệt là tim thất.