Bản dịch của từ Ventricular trong tiếng Việt

Ventricular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventricular (Adjective)

vɛntɹˈɪkjələɹ
vɛntɹˈɪkjulɚ
01

Liên quan đến tâm thất, đặc biệt là tim.

Relating to a ventricle especially of the heart.

Ví dụ

Ventricular health is crucial for overall well-being.

Sức khỏe thất tim rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Ignoring ventricular issues can lead to serious heart problems.

Bỏ qua vấn đề về thất tim có thể dẫn đến vấn đề tim nghiêm trọng.

Is ventricular function affected by stress and lifestyle choices?

Chức năng thất tim có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và lối sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventricular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventricular

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.