Bản dịch của từ Verbalisation trong tiếng Việt
Verbalisation
Verbalisation (Noun)
Her verbalisation of feelings helped friends understand her better.
Việc diễn đạt cảm xúc của cô ấy giúp bạn bè hiểu cô hơn.
His verbalisation of opinions does not always reflect his true thoughts.
Việc diễn đạt ý kiến của anh ấy không luôn phản ánh suy nghĩ thật sự.
Is verbalisation important in resolving social conflicts among teenagers?
Việc diễn đạt có quan trọng trong việc giải quyết xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Verbalisation (Verb)
She provided a clear verbalisation of her thoughts on social issues.
Cô ấy đã đưa ra một sự diễn đạt rõ ràng về suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.
They did not verbalise their concerns during the community meeting.
Họ đã không diễn đạt những mối quan tâm của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Did he verbalise his opinion on the new social policy?
Liệu anh ấy có diễn đạt ý kiến của mình về chính sách xã hội mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp