Bản dịch của từ Verbalisation trong tiếng Việt
Verbalisation

Verbalisation (Noun)
Her verbalisation of feelings helped friends understand her better.
Việc diễn đạt cảm xúc của cô ấy giúp bạn bè hiểu cô hơn.
His verbalisation of opinions does not always reflect his true thoughts.
Việc diễn đạt ý kiến của anh ấy không luôn phản ánh suy nghĩ thật sự.
Is verbalisation important in resolving social conflicts among teenagers?
Việc diễn đạt có quan trọng trong việc giải quyết xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Verbalisation (Verb)
She provided a clear verbalisation of her thoughts on social issues.
Cô ấy đã đưa ra một sự diễn đạt rõ ràng về suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.
They did not verbalise their concerns during the community meeting.
Họ đã không diễn đạt những mối quan tâm của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Did he verbalise his opinion on the new social policy?
Liệu anh ấy có diễn đạt ý kiến của mình về chính sách xã hội mới không?
Họ từ
Verbalisation (hay verbalization trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hoạt động chuyển đổi các suy nghĩ, cảm xúc hoặc khái niệm thành lời nói hay văn viết. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thể hiện cách mà người sử dụng ngôn ngữ trình bày quan điểm bằng từ ngữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai phiên bản Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác nhau ở mỗi ngữ cảnh. Verbalisation thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý giáo dục và giao tiếp.
Từ "verbalisation" xuất phát từ gốc Latin "verbalis", có nghĩa là "liên quan đến lời nói". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "verbaliser" và được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Thông qua lịch sử ngôn ngữ, "verbalisation" đã phát triển để chỉ quá trình chuyển đổi ý tưởng hoặc khái niệm thành lời nói hoặc văn bản. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc truyền đạt và hình thành tư duy.
Từ "verbalisation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và ngôn ngữ học, để chỉ quá trình chuyển đổi ý tưởng hoặc suy nghĩ thành lời nói. Từ này thường gặp trong các văn bản nghiên cứu và thảo luận giáo dục, thể hiện tầm quan trọng của giao tiếp bằng lời trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp