Bản dịch của từ Verbalisation trong tiếng Việt

Verbalisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbalisation (Noun)

vɚbˌælɨsˈeɪʃən
vɚbˌælɨsˈeɪʃən
01

Quá trình biến một cái gì đó thành lời nói.

The process of turning something into words.

Ví dụ

Her verbalisation of feelings helped friends understand her better.

Việc diễn đạt cảm xúc của cô ấy giúp bạn bè hiểu cô hơn.

His verbalisation of opinions does not always reflect his true thoughts.

Việc diễn đạt ý kiến của anh ấy không luôn phản ánh suy nghĩ thật sự.

Is verbalisation important in resolving social conflicts among teenagers?

Việc diễn đạt có quan trọng trong việc giải quyết xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Verbalisation (Verb)

vɚbˌælɨsˈeɪʃən
vɚbˌælɨsˈeɪʃən
01

Hành động diễn đạt điều gì đó thành lời nói.

The act of putting something into words.

Ví dụ

She provided a clear verbalisation of her thoughts on social issues.

Cô ấy đã đưa ra một sự diễn đạt rõ ràng về suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.

They did not verbalise their concerns during the community meeting.

Họ đã không diễn đạt những mối quan tâm của mình trong cuộc họp cộng đồng.

Did he verbalise his opinion on the new social policy?

Liệu anh ấy có diễn đạt ý kiến của mình về chính sách xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verbalisation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbalisation

Không có idiom phù hợp