Bản dịch của từ Verbalism trong tiếng Việt
Verbalism

Verbalism (Noun)
Tập trung vào hình thức thể hiện hơn là nội dung.
Concentration on forms of expression rather than content.
The politician's speech was full of verbalism, lacking real solutions.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy lời nói suông, thiếu giải pháp thực tế.
Many critics argue that verbalism overshadows important social issues.
Nhiều nhà phê bình cho rằng lời nói suông che khuất các vấn đề xã hội quan trọng.
Is verbalism becoming a problem in modern social discussions?
Liệu lời nói suông có trở thành vấn đề trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Verbalism là một thuật ngữ chỉ việc sử dụng từ ngữ hoặc ngôn ngữ một cách quá mức mà không mang lại ý nghĩa thực tiễn. Trong ngữ cảnh học thuật, verbalism thường được xem là sự lạm dụng ngôn ngữ, dẫn đến việc giao tiếp không hiệu quả hoặc thiếu tính mạch lạc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai hình thức viết và nói. Tuy nhiên, tác động xã hội và văn hóa của verbalism có thể khác nhau tùy theo từng khu vực.
Từ "verbalism" xuất phát từ gốc Latin "verbum", nghĩa là "từ". Trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc nhấn mạnh quá mức vào ngôn ngữ mà không chú trọng đến nghĩa thực tế hay bối cảnh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh xu hướng trong các lĩnh vực như triết học và ngôn ngữ học, nơi mà ngôn từ trở thành công cụ chính trong việc truyền đạt ý tưởng, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ mất đi sự chính xác và ý nghĩa sâu sắc.
Từ "verbalism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó ít được sử dụng do tính chất trừu tượng và không phổ biến của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ hoặc văn học, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, "verbalism" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học để chỉ các câu nói có tính lặp lại hoặc hình thức mà không có nội dung trực tiếp, thường trong các nghiên cứu về giao tiếp và diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp