Bản dịch của từ Verbalism trong tiếng Việt

Verbalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbalism (Noun)

vˈɝɹbəlɪzəm
vˈɝɹbəlɪzəm
01

Tập trung vào hình thức thể hiện hơn là nội dung.

Concentration on forms of expression rather than content.

Ví dụ

The politician's speech was full of verbalism, lacking real solutions.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy lời nói suông, thiếu giải pháp thực tế.

Many critics argue that verbalism overshadows important social issues.

Nhiều nhà phê bình cho rằng lời nói suông che khuất các vấn đề xã hội quan trọng.

Is verbalism becoming a problem in modern social discussions?

Liệu lời nói suông có trở thành vấn đề trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verbalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbalism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.