Bản dịch của từ Verdant trong tiếng Việt

Verdant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verdant (Adjective)

vˈɝdn̩t
vˈɝɹdn̩t
01

(của vùng nông thôn) xanh với cỏ hoặc thảm thực vật phong phú khác.

Of countryside green with grass or other rich vegetation.

Ví dụ

The verdant fields in the countryside were a sight to behold.

Các cánh đồng xanh tươi ở miền quê là một cảnh đẹp.

The verdant hills provided a tranquil setting for the community.

Những ngọn đồi xanh tươi tạo nên một bối cảnh yên bình cho cộng đồng.

The verdant meadows attracted many visitors during the spring festival.

Các cánh đồng xanh tươi thu hút nhiều du khách trong lễ hội xuân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verdant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verdant

Không có idiom phù hợp