Bản dịch của từ Verdant trong tiếng Việt
Verdant

Verdant (Adjective)
(của vùng nông thôn) xanh với cỏ hoặc thảm thực vật phong phú khác.
Of countryside green with grass or other rich vegetation.
The verdant fields in the countryside were a sight to behold.
Các cánh đồng xanh tươi ở miền quê là một cảnh đẹp.
The verdant hills provided a tranquil setting for the community.
Những ngọn đồi xanh tươi tạo nên một bối cảnh yên bình cho cộng đồng.
The verdant meadows attracted many visitors during the spring festival.
Các cánh đồng xanh tươi thu hút nhiều du khách trong lễ hội xuân.
Họ từ
"Verdant" là một tính từ dùng để miêu tả cảnh vật xanh tươi, đầy cây cối và thực vật. Từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực có nhiều cây xanh hoặc một bãi cỏ mới mọc. Trong tiếng Anh, "verdant" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng, nơi từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc mô tả thiên nhiên.
Từ "verdant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viridis", nghĩa là "xanh" hay "tươi tốt". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ "màu xanh" sang "đầy sức sống" và "xanh tươi" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh về cây cỏ xanh mướt, thể hiện sự phong phú và sức sống. "Verdant" thường được sử dụng để mô tả cảnh quan tự nhiên đầy sức sống và màu xanh.
Từ "verdant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc mô tả thiên nhiên hoặc trong phần viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực tươi tốt, xanh tươi, đặc biệt trong văn học hoặc khi mô tả cảnh quan. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về môi trường hoặc phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp