Bản dịch của từ Veritas trong tiếng Việt

Veritas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veritas (Noun)

wˈeɪɹɪtɑs
wˈeɪɹɪtɑs
01

Sự thật, đặc biệt là có tính cách siêu việt.

Truth particularly of a transcendent character.

Ví dụ

Veritas is essential for building trust in social relationships.

Veritas là điều cần thiết để xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ xã hội.

Many people do not value veritas in their interactions.

Nhiều người không coi trọng veritas trong các tương tác của họ.

Is veritas important in modern social media discussions?

Veritas có quan trọng trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veritas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veritas

Không có idiom phù hợp