Bản dịch của từ Veritas trong tiếng Việt
Veritas

Veritas (Noun)
Sự thật, đặc biệt là có tính cách siêu việt.
Veritas is essential for building trust in social relationships.
Veritas là điều cần thiết để xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ xã hội.
Many people do not value veritas in their interactions.
Nhiều người không coi trọng veritas trong các tương tác của họ.
Is veritas important in modern social media discussions?
Veritas có quan trọng trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hiện đại không?
"Veritas" là một từ Latin, có nghĩa là "sự thật". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo và khoa học, mang ý nghĩa biểu trưng cho chân lý và sự trung thực. Trong tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các cụm từ như “in veritate” (trong sự thật). Từ này cũng được nhiều tổ chức giáo dục, đặc biệt là các trường đại học, sử dụng như một biểu tượng cho cam kết với sự thật và tri thức.
Từ "veritas" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "sự thật". Latin "veritas" xuất phát từ động từ "verus", nghĩa là "thật", "chân thực". Trong văn hóa La Mã, "veritas" được nhân cách hóa thành một nữ thần, biểu trưng cho sự ngay thẳng và chân thực. Ý nghĩa này đã được duy trì qua thời gian và hiện nay, "veritas" thường được sử dụng để ám chỉ những khái niệm liên quan đến sự thật, chính xác và tính xác thực trong các lĩnh vực tri thức và đạo đức.
Từ "veritas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "sự thật". Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít khi xuất hiện, vì nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và triết học. Từ "veritas" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về độ tin cậy của thông tin, đạo đức trong nghiên cứu hoặc các nguyên tắc truyền thông. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể thấy trong các lĩnh vực như giáo dục, tôn giáo và văn học.