Bản dịch của từ Vernation trong tiếng Việt

Vernation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vernation (Noun)

01

Sự sắp xếp của các vảy chồi hay lá non trên một chồi lá trước khi nó nở ra.

The arrangement of bud scales or young leaves in a leaf bud before it opens.

Ví dụ

The vernation of the leaves in spring is quite beautiful.

Cách sắp xếp của lá vào mùa xuân thật đẹp.

The vernation of the plant was not visible last month.

Cách sắp xếp của cây không thể thấy được tháng trước.

What is the vernation of the leaves on the oak tree?

Cách sắp xếp của lá trên cây sồi là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vernation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vernation

Không có idiom phù hợp