Bản dịch của từ Vernation trong tiếng Việt
Vernation
Vernation (Noun)
Sự sắp xếp của các vảy chồi hay lá non trên một chồi lá trước khi nó nở ra.
The arrangement of bud scales or young leaves in a leaf bud before it opens.
The vernation of the leaves in spring is quite beautiful.
Cách sắp xếp của lá vào mùa xuân thật đẹp.
The vernation of the plant was not visible last month.
Cách sắp xếp của cây không thể thấy được tháng trước.
What is the vernation of the leaves on the oak tree?
Cách sắp xếp của lá trên cây sồi là gì?
Vernation là thuật ngữ chỉ sự sắp xếp lá, đặc biệt là các lá non trong một chồi hay một nụ hoa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học thực vật để mô tả cách thức mà lá được cuộn lại hoặc xếp chồng lên nhau trong quá trình phát triển. Mặc dù vernation không có sự phân biệt trong Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt về cách phát âm, với một số vùng có cách nhấn âm khác nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật và sinh học.
Từ "vernation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vernatio", mang nghĩa là "sự nảy mầm" hoặc "sự phát triển". Gốc từ "verna", có nghĩa là "mùa xuân", chỉ thời điểm cây cỏ thức dậy sau một mùa đông dài. Lịch sử từ này liên quan mật thiết đến sự sinh trưởng của thực vật, đặc biệt là sự phát triển của lá và chồi. Hiện nay, "vernation" được sử dụng trong sinh học để chỉ sự sắp xếp của lá trong búp, phản ánh quy luật phát triển tự nhiên của thực vật.
“Vernation” là một thuật ngữ ít phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học liên quan đến sinh học thực vật, đặc biệt khi mô tả sự phát triển và cấu trúc của lá trong giai đoạn đầu đời. Các tình huống thông dụng bao gồm các nghiên cứu về sự nảy mầm hoặc các đặc tính phát triển của thực vật.