Bản dịch của từ Verruga trong tiếng Việt
Verruga

Verruga (Noun)
She has a verruga on her arm since last summer.
Cô ấy có một verruga trên cánh tay từ mùa hè năm ngoái.
He does not want to show his verruga in public.
Anh ấy không muốn cho mọi người thấy verruga của mình nơi công cộng.
Is that a verruga on your friend's leg?
Đó có phải là một verruga trên chân bạn của bạn không?
Từ "verruga" trong tiếng Tây Ban Nha chỉ sự u nhú nhỏ, thường được gọi là "mụn cóc" trong tiếng Việt, là một khối u trên da do virus HPV gây ra. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng là "wart". Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Mụn cóc thường xuất hiện ở tay, chân hoặc các vùng da tiếp xúc khác và có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp.
Từ "verruga" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verrūga", có nghĩa là "mụn cóc" hoặc "sần". Trong tiếng Latinh, từ này xuất phát từ "verrere", nghĩa là "chải" hoặc "làm tróc", gợi ý đến hình dạng bên ngoài của mụn cóc. Lịch sử y học ghi nhận verruga như một biểu hiện thường gặp trên da, liên quan đến các virus. Hiện nay, từ này vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các khối u da, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hình thái và nguyên nhân sinh bệnh.
Từ "verruga" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc ngữ cảnh y tế và cụ thể hơn là liên quan đến bệnh lý, chẳng hạn như mụn cóc. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening hoặc Reading khi đề cập đến sức khỏe hoặc y học. Ngoài ra, "verruga" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành y tế, nghiên cứu khoa học, hoặc khi nói về vấn đề sức khỏe thường gặp trong môi trường giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp