Bản dịch của từ Versatility trong tiếng Việt
Versatility
Versatility (Noun)
Her versatility in social situations impressed everyone at the party.
Sự đa năng của cô ấy trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
The versatility of social media platforms allows for diverse communication methods.
Sự đa dạng của các nền tảng truyền thông xã hội cho phép các phương pháp giao tiếp đa dạng.
The event planner's versatility in organizing social gatherings made her popular.
Sự đa năng của người tổ chức sự kiện trong việc tổ chức các buổi tụ tập xã hội đã làm cho cô trở nên phổ biến.
Dạng danh từ của Versatility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Versatility | Versatilities |
Họ từ
Tính linh hoạt (versatility) là thuật ngữ chỉ khả năng thích ứng và hoạt động hiệu quả trong nhiều tình huống hoặc lĩnh vực khác nhau. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân, sản phẩm, hoặc giải pháp có thể chuyển đổi để đáp ứng nhu cầu đa dạng. Ở cả Anh và Mỹ, từ "versatility" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó thường chỉ các sản phẩm truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó được áp dụng rộng rãi hơn cho các công nghệ hiện đại.
Từ "versatility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "versatilis", có nghĩa là "có thể xoay chuyển". Gốc từ "vertere", nghĩa là "xoay", cho thấy khả năng biến đổi và thích nghi. Từ thế kỷ 15, "versatility" đã được sử dụng để chỉ sự linh hoạt trong khả năng và kỹ năng của một cá nhân. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả khả năng thích ứng với nhiều tình huống khác nhau, phản ánh rõ nét tính chất biến đổi mà gốc từ đã truyền tải.
Từ "versatility" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt rõ ràng khả năng linh hoạt trong tư duy hoặc kỹ năng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kỹ năng nghề nghiệp và giáo dục. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về năng lực đa dạng của con người hoặc sản phẩm, ví dụ như sự linh hoạt trong môi trường làm việc hoặc sự đa dạng trong sản phẩm tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp