Bản dịch của từ Versatility trong tiếng Việt

Versatility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Versatility (Noun)

vˌɝsətˈɪləti
vˌɝsətˈɪləti
01

Khả năng thích ứng hoặc thích nghi với nhiều chức năng, hoạt động khác nhau.

Ability to adapt or be adapted to many different functions or activities.

Ví dụ

Her versatility in social situations impressed everyone at the party.

Sự đa năng của cô ấy trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

The versatility of social media platforms allows for diverse communication methods.

Sự đa dạng của các nền tảng truyền thông xã hội cho phép các phương pháp giao tiếp đa dạng.

The event planner's versatility in organizing social gatherings made her popular.

Sự đa năng của người tổ chức sự kiện trong việc tổ chức các buổi tụ tập xã hội đã làm cho cô trở nên phổ biến.

Dạng danh từ của Versatility (Noun)

SingularPlural

Versatility

Versatilities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Versatility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Women, by contrast, are showing great in various jobs, even those demanding both brains and brawn [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] For in-depth analysis, computers are tools that can handle complex calculations, data analysis, and simulations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] I don't consume it daily but see it as a drink in any time and place [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I find it a very and beautiful instrument that can evoke a range of emotions and moods [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Versatility

Không có idiom phù hợp