Bản dịch của từ Very beginning trong tiếng Việt
Very beginning

Very beginning (Idiom)
The very beginning of the project was filled with excitement.
Phần đầu tiên của dự án đã đầy hứng thú.
At the very beginning of the party, everyone was mingling.
Ở phần đầu tiên của buổi tiệc, mọi người đều đang trò chuyện.
In the very beginning of the book, the main character is introduced.
Trong phần đầu tiên của cuốn sách, nhân vật chính được giới thiệu.
Cụm từ "very beginning" thường được sử dụng để chỉ thời điểm khởi đầu nhất trong một quá trình, sự kiện hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể thiên về các hình thức biểu đạt phong phú hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng lối diễn đạt đơn giản và trực tiếp. Cụm từ này thường nằm trong văn cảnh miêu tả các bước phát triển hoặc thay đổi trong một chuỗi sự kiện.
Thuật ngữ "very" xuất phát từ từ tiếng Latinh "verus", có nghĩa là "thật" hoặc "chân thật". Trong tiếng Anh, "very" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để nhấn mạnh đặc tính của một sự vật hoặc hiện tượng. Sự tiến hóa từ "verus" đến "very" phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa, từ việc chỉ ra tính chân thật đến việc tăng cường mức độ của một tính từ hoặc trạng từ, làm cho từ này trở thành một yếu tố quan trọng trong việc nhấn mạnh trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "very beginning" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Nghe và Nói, khi biểu thị thời điểm khởi đầu của một sự kiện hoặc quá trình. Trong phần Đọc và Viết, cụm này thường được sử dụng để mô tả sự bắt đầu của một ý tưởng hoặc lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi người nói muốn nhấn mạnh sự quan trọng của khởi đầu trong một câu chuyện hay dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

