Bản dịch của từ Very beginning trong tiếng Việt

Very beginning

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very beginning (Idiom)

ˈvɛ.ri.bɪˌɡɪ.nɪŋ
ˈvɛ.ri.bɪˌɡɪ.nɪŋ
01

Phần hoặc khoảnh khắc đầu tiên của một cái gì đó.

The first part or moment of something.

Ví dụ

The very beginning of the project was filled with excitement.

Phần đầu tiên của dự án đã đầy hứng thú.

At the very beginning of the party, everyone was mingling.

Ở phần đầu tiên của buổi tiệc, mọi người đều đang trò chuyện.

In the very beginning of the book, the main character is introduced.

Trong phần đầu tiên của cuốn sách, nhân vật chính được giới thiệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very beginning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With this being the case, it would do parents well to show not only parent-child sharing relationships but also parent-parent and child-child relationships, if there are siblings, from the [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even though I no longer feel the urge to have many people surround me and wish me a happy birthday, I always look forward to the clock hitting around midnight and marking the of a new chapter in my life journey [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Very beginning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.