Bản dịch của từ Very intimate trong tiếng Việt

Very intimate

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very intimate (Adjective)

vˈɛɹi ˈɪntəmət
vˈɛɹi ˈɪntəmət
01

Quen biết thân thiết; thân thuộc.

Closely acquainted familiar.

Ví dụ

They are very intimate friends since childhood and know each other well.

Họ là bạn rất thân từ nhỏ và hiểu nhau rất rõ.

She is not very intimate with her coworkers at the office.

Cô ấy không thân thiết lắm với đồng nghiệp ở văn phòng.

Are you very intimate with your neighbors in this community?

Bạn có thân thiết với hàng xóm trong cộng đồng này không?

Very intimate (Adverb)

vˈɛɹi ˈɪntəmət
vˈɛɹi ˈɪntəmət
01

Một cách rất gần gũi và quen thuộc.

In a very close and familiar manner.

Ví dụ

They shared very intimate details about their lives at the gathering.

Họ đã chia sẻ những chi tiết rất thân mật về cuộc sống của họ tại buổi gặp mặt.

She did not speak very intimate words during the formal meeting.

Cô ấy không nói những lời rất thân mật trong cuộc họp chính thức.

Did they discuss very intimate topics during the social event?

Họ có thảo luận về những chủ đề rất thân mật trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very intimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very intimate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.