Bản dịch của từ Very intimate trong tiếng Việt
Very intimate

Very intimate (Adjective)
They are very intimate friends since childhood and know each other well.
Họ là bạn rất thân từ nhỏ và hiểu nhau rất rõ.
She is not very intimate with her coworkers at the office.
Cô ấy không thân thiết lắm với đồng nghiệp ở văn phòng.
Are you very intimate with your neighbors in this community?
Bạn có thân thiết với hàng xóm trong cộng đồng này không?
Very intimate (Adverb)
They shared very intimate details about their lives at the gathering.
Họ đã chia sẻ những chi tiết rất thân mật về cuộc sống của họ tại buổi gặp mặt.
She did not speak very intimate words during the formal meeting.
Cô ấy không nói những lời rất thân mật trong cuộc họp chính thức.
Did they discuss very intimate topics during the social event?
Họ có thảo luận về những chủ đề rất thân mật trong sự kiện xã hội không?
Cụm từ "very intimate" diễn tả mức độ gần gũi và thân mật cao giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong tiếng Anh, "intimate" thường chỉ mối quan hệ tình cảm sâu sắc hoặc sự quen biết thân thiết. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu, đôi khi "intimate" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cá nhân và xã hội, miêu tả sự kết nối tình cảm sâu sắc.
Từ "intimate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intimatus", được hình thành từ động từ "intimare", nghĩa là "báo cho biết" hoặc "thông báo". Ban đầu, khái niệm này mang sắc thái gần gũi liên quan đến sự thông báo giữa những người thân cận. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự gần gũi sâu sắc, đặc biệt trong mối quan hệ cá nhân. Hiện nay, "very intimate" diễn tả mức độ thân thiết mạnh mẽ và tính riêng tư trong các mối quan hệ.
Cụm từ "very intimate" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ "intimate" thường được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học, quan hệ cá nhân và văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, cụm này thường miêu tả mối quan hệ gần gũi về mặt tình cảm hoặc thể xác, cũng như không gian sống, thể hiện sự thân mật giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp