Bản dịch của từ Very upset trong tiếng Việt
Very upset

Very upset (Adverb)
Many people were very upset about the recent social inequality report.
Nhiều người rất buồn về báo cáo bất bình đẳng xã hội gần đây.
Students are not very upset with the new social studies curriculum.
Sinh viên không quá buồn với chương trình học xã hội mới.
Why are community members very upset about the proposed social changes?
Tại sao các thành viên cộng đồng rất buồn về những thay đổi xã hội đề xuất?
Very upset (Adjective)
Rất buồn hoặc thất vọng.
Very sad or disappointed.
Many people were very upset about the recent job losses in Detroit.
Nhiều người rất buồn về việc mất việc gần đây ở Detroit.
She was not very upset after losing the social media contest.
Cô ấy không quá buồn sau khi thua cuộc thi trên mạng xã hội.
Why are you very upset about the community center's closure?
Tại sao bạn lại rất buồn về việc đóng cửa trung tâm cộng đồng?
Cụm từ "very upset" biểu thị trạng thái cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, thường liên quan đến sự buồn bã, tức giận hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc. Tại Anh và Mỹ, "very upset" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng chú ý trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với người Anh có xu hướng sử dụng cụm này trong những tình huống cá nhân hơn, trong khi người Mỹ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "upset" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "up-setten", có nguồn gốc từ động từ tiếng Trung đại "set", có nghĩa là "để đặt" hoặc "để thiết lập". Tiền tố "up" bổ sung hàm ý về sự rối loạn hoặc đảo ngược trạng thái ban đầu. Trong lịch sử, "upset" đã được sử dụng để chỉ sự rối loạn cảm xúc hoặc trạng thái không ổn định. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cảm giác lo lắng, buồn bã hoặc tức giận, cho thấy sự tiếp nối về mặt ngữ nghĩa và nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực trong cảm xúc.
Cụm từ "very upset" thường xuất hiện phổ biến trong phần nói và viết của IELTS, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và được sử dụng để miêu tả tình trạng tâm lý không thoải mái. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân, như sự thất vọng trong mối quan hệ hay các tình huống căng thẳng. "Very upset" cung cấp cách diễn đạt sinh động, nhấn mạnh mức độ cảm xúc so với các từ tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp