Bản dịch của từ Very upset trong tiếng Việt

Very upset

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very upset (Adverb)

vˈɛɹi ˈʌpsˌɛt
vˈɛɹi ˈʌpsˌɛt
01

Dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ.

Used to emphasize an adjective or adverb.

Ví dụ

Many people were very upset about the recent social inequality report.

Nhiều người rất buồn về báo cáo bất bình đẳng xã hội gần đây.

Students are not very upset with the new social studies curriculum.

Sinh viên không quá buồn với chương trình học xã hội mới.

Why are community members very upset about the proposed social changes?

Tại sao các thành viên cộng đồng rất buồn về những thay đổi xã hội đề xuất?

Very upset (Adjective)

vˈɛɹi ˈʌpsˌɛt
vˈɛɹi ˈʌpsˌɛt
01

Rất buồn hoặc thất vọng.

Very sad or disappointed.

Ví dụ

Many people were very upset about the recent job losses in Detroit.

Nhiều người rất buồn về việc mất việc gần đây ở Detroit.

She was not very upset after losing the social media contest.

Cô ấy không quá buồn sau khi thua cuộc thi trên mạng xã hội.

Why are you very upset about the community center's closure?

Tại sao bạn lại rất buồn về việc đóng cửa trung tâm cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very upset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very upset

Không có idiom phù hợp