Bản dịch của từ Vesical trong tiếng Việt
Vesical
Adjective
Vesical (Adjective)
vˈɛsɪkl̩
vˈɛsɪkl̩
Ví dụ
The vesical infection spread quickly in the social community.
Sự nhiễm trùng vesical lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng xã hội.
She experienced vesical pain after attending the social gathering.
Cô ấy trải qua cảm giác đau vesical sau khi tham gia buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vesical
Không có idiom phù hợp