Bản dịch của từ Vesical trong tiếng Việt

Vesical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vesical (Adjective)

vˈɛsɪkl̩
vˈɛsɪkl̩
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến bàng quang tiết niệu.

Relating to or affecting the urinary bladder.

Ví dụ

The vesical infection spread quickly in the social community.

Sự nhiễm trùng vesical lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng xã hội.

She experienced vesical pain after attending the social gathering.

Cô ấy trải qua cảm giác đau vesical sau khi tham gia buổi tụ tập xã hội.

The doctor prescribed medication for her vesical condition.

Bác sĩ kê đơn thuốc cho tình trạng vesical của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vesical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vesical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.