Bản dịch của từ Vesical trong tiếng Việt
Vesical

Vesical (Adjective)
The vesical infection spread quickly in the social community.
Sự nhiễm trùng vesical lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng xã hội.
She experienced vesical pain after attending the social gathering.
Cô ấy trải qua cảm giác đau vesical sau khi tham gia buổi tụ tập xã hội.
The doctor prescribed medication for her vesical condition.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho tình trạng vesical của cô ấy.
Họ từ
Từ "vesical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến bọng đái (bladder), thường sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tình trạng, cấu trúc hoặc chức năng của bọng đái. Ở Anh và Mỹ, từ này đều giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, "vesical" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày ở cả hai phương ngữ, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu y khoa.
Từ "vesical" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vesica", nghĩa là "bóng". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ đến bàng quang, một cơ quan chứa nước tiểu trong cơ thể con người. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc mô tả hình dáng và chức năng của bàng quang như là một "bóng" chứa, khiến nó trở thành một từ phù hợp trong ngữ cảnh giải phẫu và sinh lý học.
Từ "vesical" là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc liên quan đến bàng quang. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp do tính chuyên môn của nó, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề y tế hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vesical" có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y tế hoặc trong các bài báo chuyên ngành liên quan đến tiết niệu.