Bản dịch của từ Veterate trong tiếng Việt

Veterate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veterate (Adjective)

vˈɛtɚət
vˈɛtɚət
01

Có uy tín lâu đời; mãn tính; thâm căn cố đế.

Of long standing chronic inveterate.

Ví dụ

John is an inveterate socializer at every party he attends.

John là một người thích giao lưu xã hội tại mọi bữa tiệc anh tham gia.

She is not an inveterate networker; she prefers small gatherings.

Cô ấy không phải là người thích kết nối lâu dài; cô ấy thích những buổi gặp mặt nhỏ.

Is Mark an inveterate volunteer in community service projects?

Mark có phải là một tình nguyện viên lâu năm trong các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veterate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veterate

Không có idiom phù hợp