Bản dịch của từ Veterate trong tiếng Việt
Veterate

Veterate (Adjective)
Có uy tín lâu đời; mãn tính; thâm căn cố đế.
John is an inveterate socializer at every party he attends.
John là một người thích giao lưu xã hội tại mọi bữa tiệc anh tham gia.
She is not an inveterate networker; she prefers small gatherings.
Cô ấy không phải là người thích kết nối lâu dài; cô ấy thích những buổi gặp mặt nhỏ.
Is Mark an inveterate volunteer in community service projects?
Mark có phải là một tình nguyện viên lâu năm trong các dự án cộng đồng không?
Từ "veterate" xuất phát từ tiếng Latinh "veteratus", có nghĩa là lâu năm hoặc có thói quen sâu rễ. Từ này miêu tả một người hoặc điều gì đó đã tồn tại lâu dài và thường mang nghĩa tiêu cực như là một thói quen xấu. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng tương đối ít và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trí thức hoặc văn chương. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng từ này, mặc dù sự phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "veterate" có nguồn gốc từ Latinh "veteratus", có nghĩa là "cũ" hay "lâu đời". Từ gốc này bắt nguồn từ "vetus", mang nghĩa là "cổ xưa" hoặc "cũ kỹ". Trong tiếng Anh, "veterate" đã được sử dụng kể từ thế kỷ 17 để chỉ những gì được hình thành trong một thời gian dài, thường là các thói quen hoặc hành vi khó thay đổi. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự bền bỉ và tính chất lâu đời, phản ánh lịch sử văn hóa và xã hội trong việc hình thành thói quen và niềm tin.
Từ "veterate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và không phổ biến của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "veterate" thường được sử dụng để mô tả những thói quen hoặc hành vi lâu năm, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiện và thói quen xã hội. Từ này thể hiện sự gắn bó sâu sắc và khó thay đổi với một vấn đề nào đó, thường trong các cuộc thảo luận về con người và hành vi.