Bản dịch của từ Inveterate trong tiếng Việt

Inveterate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inveterate (Adjective)

ɪnvˈɛɾɚət
ɪnvˈɛɾəɹɪt
01

Có một thói quen, hoạt động hoặc sở thích cụ thể đã tồn tại từ lâu và khó có thể thay đổi.

Having a particular habit, activity, or interest that is long-established and unlikely to change.

Ví dụ

She is an inveterate volunteer at the local community center.

Cô ấy là một tình nguyện viên thâm căn cố đế tại trung tâm cộng đồng địa phương.

His inveterate love for social media keeps him constantly connected.

Tình yêu sâu sắc với mạng xã hội giúp anh ấy luôn kết nối.

The inveterate book club members meet every month without fail.

Các thành viên câu lạc bộ sách thâm căn cố định gặp nhau hàng tháng.