Bản dịch của từ Inveterate trong tiếng Việt

Inveterate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inveterate (Adjective)

ɪnvˈɛɾɚət
ɪnvˈɛɾəɹɪt
01

Có một thói quen, hoạt động hoặc sở thích cụ thể đã tồn tại từ lâu và khó có thể thay đổi.

Having a particular habit, activity, or interest that is long-established and unlikely to change.

Ví dụ

She is an inveterate volunteer at the local community center.

Cô ấy là một tình nguyện viên thâm căn cố đế tại trung tâm cộng đồng địa phương.

His inveterate love for social media keeps him constantly connected.

Tình yêu sâu sắc với mạng xã hội giúp anh ấy luôn kết nối.

The inveterate book club members meet every month without fail.

Các thành viên câu lạc bộ sách thâm căn cố định gặp nhau hàng tháng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inveterate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inveterate

Không có idiom phù hợp