Bản dịch của từ Inveterate trong tiếng Việt
Inveterate

Inveterate (Adjective)
She is an inveterate volunteer at the local community center.
Cô ấy là một tình nguyện viên thâm căn cố đế tại trung tâm cộng đồng địa phương.
His inveterate love for social media keeps him constantly connected.
Tình yêu sâu sắc với mạng xã hội giúp anh ấy luôn kết nối.
The inveterate book club members meet every month without fail.
Các thành viên câu lạc bộ sách thâm căn cố định gặp nhau hàng tháng.
Từ "inveterate" xuất phát từ tiếng Latinh "inveteratus", có nghĩa là "đã lâu đời" hoặc "mãn tính". Từ này thường được dùng để chỉ một tình trạng hoặc thói quen kéo dài lâu, khó có thể thay đổi. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "inveterate" được giữ nguyên về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, liên quan đến nghiện ngập hoặc thói quen xấu, thể hiện ý nghĩa sâu sắc và duy trì một cách nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "inveterate" xuất phát từ tiếng Latin "inveteratus", có nghĩa là "cổ xưa" hay "lâu đời", được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "veterare" (làm cũ hoặc làm già). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những thói quen hoặc sở thích bền bỉ, đặc biệt là những thứ đã tồn tại lâu dài và khó thay đổi. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ những thói quen, tính cách hoặc hành vi ăn sâu, khó mà từ bỏ, vẫn giữ được bản chất gốc rễ của nó.
Từ "inveterate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, với tần suất vừa phải. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thói quen hoặc sự hành xử đã tồn tại lâu dài và khó thay đổi. Trong các ngữ cảnh khác, "inveterate" thường được đề cập đến trong văn viết và hội thoại liên quan đến tâm lý học hoặc nghiên cứu hành vi, khi mô tả những người có thói quen không thể sửa đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp