Bản dịch của từ Inveterate trong tiếng Việt
Inveterate
Adjective

Inveterate (Adjective)
ɪnvˈɛɾɚət
ɪnvˈɛɾəɹɪt
Ví dụ
She is an inveterate volunteer at the local community center.
Cô ấy là một tình nguyện viên thâm căn cố đế tại trung tâm cộng đồng địa phương.
His inveterate love for social media keeps him constantly connected.
Tình yêu sâu sắc với mạng xã hội giúp anh ấy luôn kết nối.
The inveterate book club members meet every month without fail.
Các thành viên câu lạc bộ sách thâm căn cố định gặp nhau hàng tháng.