Bản dịch của từ Vexed trong tiếng Việt
Vexed

Vexed (Adjective)
Nhiều tranh luận, thảo luận hoặc tranh cãi.
Much debated discussed or disputed.
The decision to implement the new policy was vexed.
Quyết định triển khai chính sách mới đã được tranh cãi.
The vexed issue of inequality sparked heated conversations.
Vấn đề bất bình đẳng đã gây ra cuộc trò chuyện gay gắt.
The vexed topic of climate change divided public opinion.
Chủ đề khí hậu biến đổi gây chia rẽ ý kiến công chúng.
Khó chịu, khó chịu hoặc đau khổ.
Annoyed irritated or distressed.
She felt vexed by the constant noise from the construction site.
Cô ấy cảm thấy bực tức vì tiếng ồn liên tục từ công trường.
His vexed expression showed his frustration with the slow service.
Biểu cảm bực tức của anh ấy thể hiện sự chán chường với dịch vụ chậm chạp.
The vexed customers demanded better communication from the company.
Những khách hàng bực tức đòi hỏi sự giao tiếp tốt hơn từ công ty.
The constant noise from the construction site vexed the residents.
Âm thanh liên tục từ công trường làm phiền cư dân.
Her inability to find a job vexed her greatly.
Không thể tìm được việc làm khiến cô ấy rất phiền lòng.
Vexed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vex.
Simple past and past participle of vex.
She felt vexed by the constant interruptions during the meeting.
Cô ấy cảm thấy bực tức vì sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp.
He was vexed when his social media post received negative comments.
Anh ấy bị bực tức khi bài đăng trên mạng xã hội nhận được nhận xét tiêu cực.
The lack of communication often vexed the members of the social club.
Sự thiếu giao tiếp thường khiến các thành viên của câu lạc bộ xã hội bực tức.
She felt vexed by the constant criticism from her friends.
Cô ấy cảm thấy bực tức vì sự phê bình liên tục từ bạn bè.
His vexed expression showed his frustration with the situation.
Bộ mặt bực tức của anh ấy thể hiện sự thất vọng với tình huống.
Dạng động từ của Vexed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vexing |
Họ từ
Từ "vexed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bực bội hoặc phiền muộn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khó chịu do một tình huống hay vấn đề nào đó gây ra. Về mặt ngữ âm, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong trọng âm. "Vexed" cũng có thể được dùng như một danh từ trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong văn viết trang trọng, để chỉ những người bị làm phiền.
Từ "vexed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vexare", có nghĩa là "làm phiền" hoặc "quấy rối". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "vexer", bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, "vexed" thường được sử dụng để chỉ sự bực bội hoặc khó chịu mà một người cảm thấy do tác động từ bên ngoài. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, mô tả tình trạng tâm lý của cá nhân khi bị làm phiền hoặc chọc tức.
Từ "vexed" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày, "vexed" được sử dụng để mô tả trạng thái bực bội hoặc khó chịu do một vấn đề gây ra. Nó xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến cảm xúc cá nhân, trong việc thể hiện quan điểm về những tình huống gây khó chịu hoặc không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp