Bản dịch của từ Vicariously trong tiếng Việt
Vicariously

Vicariously (Adverb)
Theo cách được trải nghiệm trong trí tưởng tượng thông qua hành động của người khác.
In a way that is experienced in the imagination through the actions of another person.
She lived vicariously through her daughter's accomplishments.
Cô ấy sống qua trải nghiệm của con gái mình.
He doesn't enjoy vicariously following others' adventures on social media.
Anh ấy không thích theo dõi trải nghiệm của người khác trên mạng xã hội.
Do you think it's healthy to live vicariously through celebrities?
Bạn có nghĩ rằng sống qua trải nghiệm của người nổi tiếng là khỏe mạnh không?
Họ từ
Từ "vicariously" có nghĩa là trải nghiệm hay cảm nhận một điều gì đó thông qua người khác, thay vì tự mình trải nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái cảm nhận gián tiếp, thường liên quan đến sự đồng cảm hoặc sự chia sẻ cảm xúc với người khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vicariously" có cách phát âm và viết tương tự, không có sự khác biệt cụ thể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "vicariously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vicarius", có nghĩa là "đại diện" hay "thay thế". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Ở hiện tại, "vicariously" dùng để chỉ việc trải nghiệm cảm xúc hoặc hành động thông qua người khác, thể hiện sự liên kết giữa cá nhân và người đại diện. Khái niệm này phản ánh tính chất của mối quan hệ xã hội và sự đồng cảm trong văn hóa đương đại.
Từ "vicariously" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất trung bình. Thuật ngữ này thường được dùng để diễn đạt việc trải nghiệm cảm xúc hoặc sự kiện thông qua người khác, thay vì bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, "vicariously" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, tâm lý học và nghiên cứu xã hội, thường liên quan đến việc thưởng thức trải nghiệm của người khác qua phương tiện truyền thông.