Bản dịch của từ Viceregent trong tiếng Việt
Viceregent

Viceregent (Noun)
Phó hành chính chính thức của nhiếp chính; phó phó.
The official administrative deputy of a regent vicegerent.
The viceregent managed social programs in New York City effectively last year.
Người đại diện quản lý các chương trình xã hội tại thành phố New York hiệu quả năm ngoái.
The viceregent did not attend the social conference in Washington, D.C.
Người đại diện không tham dự hội nghị xã hội tại Washington, D.C.
Is the viceregent responsible for social policies in the community?
Người đại diện có trách nhiệm về các chính sách xã hội trong cộng đồng không?
Từ "viceregent" chỉ người đại diện cho một vị thống đốc hoặc lãnh đạo trong một khu vực cụ thể, thường là trong bối cảnh thuộc địa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vicarius", nghĩa là "thay thế". Trong tiếng Anh không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh lịch sử, "viceregent" có thể được sử dụng để chỉ người nắm giữ quyền lực phụ trợ, khác với "viceroy", vốn thường chỉ vị đại diện trực tiếp của một nhà vua.
Từ "viceregent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ "vice-" có nghĩa là "thay thế" và "regens", dạng hiện tại của "regere", có nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, nhằm chỉ người đại diện cho một vị vua hoặc một lãnh đạo trong một khu vực nhất định. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ ràng chức năng thay mặt và quyền hạn lãnh đạo mà một viceregent nắm giữ trong một chính thể hoặc chính quyền.
Từ "viceregent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể gặp trong văn bản liên quan đến lịch sử hoặc chính trị. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tổ chức chính quyền thuộc địa, đề cập đến người đại diện cho một vị vua hoặc quan chức cao cấp. Kiến thức về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc hiểu văn cảnh lịch sử phức tạp.