Bản dịch của từ Vicegerent trong tiếng Việt

Vicegerent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vicegerent (Noun)

vaɪsdʒˈiɹnt
vaɪsdʒˈiɹnt
01

Người thực hiện quyền lực được ủy quyền thay mặt cho người có chủ quyền hoặc người cai trị.

A person exercising delegated power on behalf of a sovereign or ruler.

Ví dụ

The vicegerent managed community programs in New York City effectively.

Người đại diện đã quản lý các chương trình cộng đồng ở thành phố New York hiệu quả.

The vicegerent did not attend the social meeting last week.

Người đại diện đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.

Is the vicegerent responsible for local social initiatives in Chicago?

Người đại diện có trách nhiệm với các sáng kiến xã hội địa phương ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vicegerent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vicegerent

Không có idiom phù hợp