Bản dịch của từ Vicegerent trong tiếng Việt
Vicegerent

Vicegerent (Noun)
The vicegerent managed community programs in New York City effectively.
Người đại diện đã quản lý các chương trình cộng đồng ở thành phố New York hiệu quả.
The vicegerent did not attend the social meeting last week.
Người đại diện đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.
Is the vicegerent responsible for local social initiatives in Chicago?
Người đại diện có trách nhiệm với các sáng kiến xã hội địa phương ở Chicago không?
Họ từ
Từ "vicegerent" chỉ một người được chỉ định để đại diện cho một vị lãnh đạo tối cao, thường là một nhà vua hoặc một nhà chức trách chính quyền ở một vùng lãnh thổ nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ Latinh "vice" (thay thế) và "gerere" (quản lý). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo.
Từ "vicegerent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "vice" (nghĩa là "thay thế") và "gerere" (nghĩa là "quản lý" hoặc "cai trị"). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người đại diện cho một vị vua hoặc cấp trên trong việc cai quản một vùng lãnh thổ. Sự kết hợp giữa hai phần từ này phản ánh chức năng của người lãnh đạo thay quyền, giữ vai trò thiết yếu trong hệ thống chính trị và quản lý, nhằm đảm bảo sự liên tục và ổn định trong quản lý hành chính.
Từ "vicegerent" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, để chỉ một người đại diện cho một nhà lãnh đạo hoặc vua trong một khu vực cụ thể. Trong các tác phẩm văn học hay tài liệu lịch sử, "vicegerent" thường xuất hiện khi nói về quản lý hoặc quyền lực, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống học thuật thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp