Bản dịch của từ Victimised trong tiếng Việt

Victimised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victimised (Verb)

vˈɪktəmˌaɪdz
vˈɪktəmˌaɪdz
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của nạn nhân.

Past tense and past participle of victimize.

Ví dụ

Many people feel victimised by unfair social policies in our city.

Nhiều người cảm thấy bị nạn bởi các chính sách xã hội không công bằng ở thành phố chúng tôi.

The community did not victimise the survivors of the disaster.

Cộng đồng không nạn nhân hóa những người sống sót sau thảm họa.

Why do some individuals feel victimised in social situations?

Tại sao một số cá nhân cảm thấy bị nạn trong các tình huống xã hội?

Dạng động từ của Victimised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Victimise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Victimised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Victimised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Victimises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Victimising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victimised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimised

Không có idiom phù hợp