Bản dịch của từ Victimised trong tiếng Việt
Victimised

Victimised (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của nạn nhân.
Past tense and past participle of victimize.
Many people feel victimised by unfair social policies in our city.
Nhiều người cảm thấy bị nạn bởi các chính sách xã hội không công bằng ở thành phố chúng tôi.
The community did not victimise the survivors of the disaster.
Cộng đồng không nạn nhân hóa những người sống sót sau thảm họa.
Why do some individuals feel victimised in social situations?
Tại sao một số cá nhân cảm thấy bị nạn trong các tình huống xã hội?
Dạng động từ của Victimised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Victimise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Victimised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Victimised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Victimises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Victimising |
Họ từ
"Victimised" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trở thành nạn nhân của hành vi xâm hại, phân biệt hoặc áp bức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, xã hội và tâm lý để chỉ một người bị đối xử bất công hoặc chịu đựng tổn thương. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm từ này giống nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, "victimized" là phiên bản phổ biến hơn, nhấn mạnh sự trải nghiệm chủ động của nạn nhân.
Từ "victimised" xuất phát từ gốc Latin "victima", có nghĩa là "nạn nhân", "sự hy sinh". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 19 để mô tả hành động làm tổn thương, lạm dụng hoặc tước đoạt quyền lợi của một người. Sự kết hợp giữa tiền tố "victim-" và hậu tố "-ise" tạo ra khái niệm về việc biến một cá nhân thành nạn nhân trong các tình huống khác nhau, phản ánh tính chất bất công và thiệt thòi trong xã hội hiện đại.
Từ "victimised" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng khi phân tích các tình huống liên quan đến bạo lực, phân biệt đối xử hoặc bất công. Ngoài ra, từ "victimised" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền con người và hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp