Bản dịch của từ Victualled trong tiếng Việt
Victualled

Victualled (Verb)
The charity victualled over 200 families during the winter season.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho hơn 200 gia đình trong mùa đông.
They did not victual the homeless during the last event.
Họ đã không cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư trong sự kiện vừa qua.
Did the community victual the local shelters last month?
Cộng đồng có cung cấp thực phẩm cho các nơi trú ẩn địa phương tháng trước không?
The charity victualled 500 families during the holiday season last year.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho 500 gia đình năm ngoái.
They did not victual the homeless shelter adequately this winter.
Họ đã không cung cấp đủ thực phẩm cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông này.
Did the community center victual the local food bank this month?
Trung tâm cộng đồng có cung cấp thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này không?
Dạng động từ của Victualled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Victual |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Victualled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Victualled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Victuals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Victualling |
Victualled (Noun)
Cung cấp thực phẩm; thực phẩm.
Food provisions victuals.
The community victualled the local shelter during the winter storm.
Cộng đồng đã cung cấp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương trong bão mùa đông.
They did not victual the event properly, leading to food shortages.
Họ đã không cung cấp thực phẩm cho sự kiện đúng cách, dẫn đến thiếu thốn.
Did the organizers victual the festival adequately for all attendees?
Liệu ban tổ chức có cung cấp đủ thực phẩm cho tất cả người tham dự không?
Nguồn cung cấp thực phẩm.
Supplies of food.
The community center victualled families during the winter storm last year.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp thực phẩm cho các gia đình trong bão mùa đông năm ngoái.
They did not victual the event properly, causing many to go hungry.
Họ đã không cung cấp thực phẩm cho sự kiện đúng cách, khiến nhiều người bị đói.
Did the charity victual the homeless during the recent crisis?
Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư trong cuộc khủng hoảng gần đây không?
Họ từ
Từ "victualled" là dạng quá khứ của động từ "victual", có nghĩa là cung cấp thực phẩm, đặc biệt là cho những người hoặc đội quân đang di chuyển. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "victus", nghĩa là thức ăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ ở dạng viết hoặc nghĩa; tuy nhiên, "victualled" chủ yếu được sử dụng trong văn phong cổ hoặc chính thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ ngữ đơn giản hơn như "supplied" hay "provided".
Từ "victualled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "victualis", mang nghĩa là "thức ăn" hoặc "nơi nuôi sống". Từ này phát triển thành "victual" trong tiếng Anh trung cổ, ám chỉ việc cung cấp thực phẩm để tiêu thụ. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp thực phẩm cho quân đội hoặc tàu thuyền. Ngày nay, "victualled" chỉ trạng thái được cung cấp hoặc chuẩn bị thực phẩm, giữ nguyên ý nghĩa về sự nuôi sống và cung cấp dinh dưỡng thiết yếu.
Từ "victualled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ điển hoặc liên quan đến lịch sử, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực và quân sự, nơi đề cập đến việc cung cấp lương thực cho quân đội hoặc trong các hoạt động dài ngày. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế và thường chỉ được biết đến trong các tài liệu chuyên ngành hoặc văn học cổ điển.