Bản dịch của từ Victualled trong tiếng Việt

Victualled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victualled (Verb)

vˈɪktʃəwəld
vˈɪktʃəwəld
01

Để cung cấp thực phẩm hoặc những thứ cần thiết khác cho cuộc sống.

To provide with food or other necessaries of life.

Ví dụ

The charity victualled over 200 families during the winter season.

Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho hơn 200 gia đình trong mùa đông.

They did not victual the homeless during the last event.

Họ đã không cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư trong sự kiện vừa qua.

Did the community victual the local shelters last month?

Cộng đồng có cung cấp thực phẩm cho các nơi trú ẩn địa phương tháng trước không?

02

Cung cấp thực phẩm; cho ăn.

To supply with food to feed.

Ví dụ

The charity victualled 500 families during the holiday season last year.

Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho 500 gia đình năm ngoái.

They did not victual the homeless shelter adequately this winter.

Họ đã không cung cấp đủ thực phẩm cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông này.

Did the community center victual the local food bank this month?

Trung tâm cộng đồng có cung cấp thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này không?

Dạng động từ của Victualled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Victual

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Victualled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Victualled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Victuals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Victualling

Victualled (Noun)

vˈɪktʃəwəld
vˈɪktʃəwəld
01

Cung cấp thực phẩm; thực phẩm.

Food provisions victuals.

Ví dụ

The community victualled the local shelter during the winter storm.

Cộng đồng đã cung cấp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương trong bão mùa đông.

They did not victual the event properly, leading to food shortages.

Họ đã không cung cấp thực phẩm cho sự kiện đúng cách, dẫn đến thiếu thốn.

Did the organizers victual the festival adequately for all attendees?

Liệu ban tổ chức có cung cấp đủ thực phẩm cho tất cả người tham dự không?

02

Nguồn cung cấp thực phẩm.

Supplies of food.

Ví dụ

The community center victualled families during the winter storm last year.

Trung tâm cộng đồng đã cung cấp thực phẩm cho các gia đình trong bão mùa đông năm ngoái.

They did not victual the event properly, causing many to go hungry.

Họ đã không cung cấp thực phẩm cho sự kiện đúng cách, khiến nhiều người bị đói.

Did the charity victual the homeless during the recent crisis?

Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư trong cuộc khủng hoảng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victualled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victualled

Không có idiom phù hợp