Bản dịch của từ Victualling trong tiếng Việt

Victualling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victualling (Verb)

01

Cung cấp lương thực hoặc thực phẩm.

To supply with provisions or food.

Ví dụ

The charity is victualling families in need every month.

Tổ chức từ thiện đang cung cấp thực phẩm cho các gia đình cần.

They are not victualling the homeless during the winter months.

Họ không cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư trong mùa đông.

Are you victualling the local shelters this holiday season?

Bạn có đang cung cấp thực phẩm cho các nơi trú ẩn địa phương mùa lễ này không?

Dạng động từ của Victualling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Victual

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Victualled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Victualled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Victuals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Victualling

Victualling (Noun)

01

Việc cung cấp thực phẩm và đồ uống.

The provision of food and drink.

Ví dụ

The community center organized victualling for the annual charity event.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức cung cấp thực phẩm cho sự kiện từ thiện hàng năm.

They did not arrange victualling for the neighborhood picnic last summer.

Họ đã không sắp xếp cung cấp thực phẩm cho buổi dã ngoại trong khu phố mùa hè trước.

Is there enough victualling for the upcoming social gathering on Saturday?

Có đủ thực phẩm cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới vào thứ Bảy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Victualling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victualling

Không có idiom phù hợp