Bản dịch của từ Victualling trong tiếng Việt
Victualling
Victualling (Verb)
The charity is victualling families in need every month.
Tổ chức từ thiện đang cung cấp thực phẩm cho các gia đình cần.
They are not victualling the homeless during the winter months.
Họ không cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư trong mùa đông.
Are you victualling the local shelters this holiday season?
Bạn có đang cung cấp thực phẩm cho các nơi trú ẩn địa phương mùa lễ này không?
Dạng động từ của Victualling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Victual |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Victualled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Victualled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Victuals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Victualling |
Victualling (Noun)
The community center organized victualling for the annual charity event.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức cung cấp thực phẩm cho sự kiện từ thiện hàng năm.
They did not arrange victualling for the neighborhood picnic last summer.
Họ đã không sắp xếp cung cấp thực phẩm cho buổi dã ngoại trong khu phố mùa hè trước.
Is there enough victualling for the upcoming social gathering on Saturday?
Có đủ thực phẩm cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới vào thứ Bảy không?
Họ từ
Từ "victualling" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "victuailles", mang nghĩa là cung cấp thực phẩm hoặc đồ uống cho một nhóm người, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc hàng hải. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ và hiện nay ít phổ biến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể được viết và sử dụng trong văn cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh hiện đại, "victualing" thường được sử dụng để chỉ việc tiếp tế thực phẩm.
Từ "victualling" xuất phát từ латин "victualia", mang nghĩa là thực phẩm, thức ăn. "Victualia" lại có nguồn gốc từ động từ "vincere", có nghĩa là "chiến thắng", trong bối cảnh mang nghĩa chiến thắng các thử thách bằng cách cung cấp thực phẩm cần thiết. Qua thời gian, từ này trở thành thuật ngữ để chỉ việc cung cấp hoặc chuẩn bị thực phẩm cho người và thuyền, phản ánh tầm quan trọng của việc tiếp tế thực phẩm trong các hoạt động xã hội và quân sự. Hiện nay, "victualling" được sử dụng để diễn tả quá trình cung cấp thực phẩm cho các hoạt động, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải quân sự.
Từ "victualling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cung cấp thực phẩm, đặc biệt trong ngành hàng hải hoặc quân sự. Sự xuất hiện của từ này hạn chế do tính chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường.