Bản dịch của từ Vides trong tiếng Việt
Vides

Vides (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị video.
Thirdperson singular simple present indicative of vide.
She vides the importance of social media in modern communication.
Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.
He does not vides any negative effects of social networks.
Anh ấy không nhấn mạnh bất kỳ tác động tiêu cực nào của mạng xã hội.
Why vides she the benefits of online communities in her speech?
Tại sao cô ấy lại nhấn mạnh lợi ích của cộng đồng trực tuyến trong bài phát biểu?
Từ "vides" là một hình thức của động từ "vider" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "làm cho trống rỗng" hoặc "rút ra". Trong tiếng Anh, từ này không phải là dạng phổ biến và không có phiên bản chính thức nào trong Anh hoặc Mỹ. Tuy nhiên, "video" là từ có liên quan, thường được sử dụng để chỉ hình ảnh chuyển động. "Vides" không xuất hiện trong từ điển tiếng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khái niệm về nội dung số.
Từ "vides" có nguồn gốc từ động từ Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Trong bối cảnh Latinh, từ này liên quan đến khả năng quan sát và nhận thức hình ảnh. Sự phát triển của "vides" diễn ra từ việc chuyển hóa khái niệm nhìn thấy thành các ứng dụng nhiều hơn trong ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự nhận thức, tri thức và sự hiện diện của hình ảnh trong văn hóa và giao tiếp ngày nay. Khái niệm này đã đóng góp vào nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan sát và cảm nhận trong trải nghiệm con người.
Từ "vides" không phải là một từ phổ biến và không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS ở bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "vides" thường liên quan đến các vấn đề trong lĩnh vực video hoặc truyền thông, nhưng nó hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn. Do đó, từ này không có tần suất cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật.