Bản dịch của từ Vilification trong tiếng Việt

Vilification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vilification (Noun)

vɪləfəkˈeɪʃn
vɪləfəkˈeɪʃn
01

Chê bai lời nói hoặc bài viết một cách lạm dụng.

Abusively disparaging speech or writing.

Ví dụ

The vilification of politicians in the media is harmful.

Sự phỉ báng các chính trị gia trên truyền thông là có hại.

She believes vilification should not be tolerated in society.

Cô ấy tin rằng sự phỉ báng không nên được dung thứ trong xã hội.

Is vilification a common issue in social debates?

Sự phỉ báng có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vilification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vilification

Không có idiom phù hợp