Bản dịch của từ Villous trong tiếng Việt

Villous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Villous (Adjective)

vˈɪləs
vˈɪləs
01

(của một cấu trúc, đặc biệt là biểu mô) được bao phủ bởi nhung mao.

Of a structure especially the epithelium covered with villi.

Ví dụ

The villous structure of the intestine aids in nutrient absorption.

Cấu trúc có lông nhung của ruột giúp hấp thụ dinh dưỡng.

The villous tissue in the lungs does not filter pollutants effectively.

Mô có lông nhung trong phổi không lọc được ô nhiễm hiệu quả.

Is the villous layer important for social health programs?

Lớp có lông nhung có quan trọng cho các chương trình sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/villous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Villous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.