Bản dịch của từ Villi trong tiếng Việt

Villi

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Villi(Noun Countable)

vˈɪli
ˈvɪɫi
01

Bất kỳ phần nhô nhỏ nào trên một số mô hoặc cơ quan nhất định làm tăng diện tích bề mặt

Any of the numerous tiny projections on certain tissues or organs which increase surface area

Ví dụ
02

Các phần nhô ra nhỏ như ngón tay kéo dài vào lòng ruột non làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non

Small fingerlike projections that extend into the lumen of the small intestine increasing its surface area for absorption

Ví dụ