Bản dịch của từ Lumen trong tiếng Việt
Lumen

Lumen (Noun)
The lamp emits 800 lumens, brightening the entire living room.
Cái đèn phát ra 800 lumen, làm sáng cả phòng khách.
This bulb does not produce enough lumens for the large space.
Bóng đèn này không tạo ra đủ lumen cho không gian lớn.
How many lumens does a standard flashlight provide during use?
Một chiếc đèn pin tiêu chuẩn cung cấp bao nhiêu lumen khi sử dụng?
The lumen of the blood vessel allows smooth blood flow.
Lòng mạch máu cho phép máu chảy mượt mà.
The lumen is not always easy to measure in small organisms.
Lòng không phải lúc nào cũng dễ đo ở sinh vật nhỏ.
What is the lumen size in the human intestine?
Kích thước lòng trong ruột người là bao nhiêu?
Lumen (đơn vị lumen, ký hiệu lm) là đơn vị đo lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng trong một khoảng thời gian nhất định. Được định nghĩa theo hệ thống SI, lumen phản ánh độ sáng cảm nhận bởi mắt người. Trong tiếng Anh, "lumen" có cùng cách viết và ý nghĩa tại cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: người Anh thường nhấn mạnh âm "l", trong khi người Mỹ lại mạnh âm "m".
Từ "lumen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "luồng sáng". Trong tiếng Latin, "lumen" xuất phát từ động từ "luere", có nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này được gắn liền với nhiều ngữ nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khoa học và triết học, như vật lý và sinh học, nơi nó thường được dùng để chỉ đơn vị đo độ sáng hay ánh sáng truyền qua. Sự kết nối này với ánh sáng làm cho "lumen" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong việc nghiên cứu và mô tả các hiện tượng ánh sáng trong thiên nhiên.
Từ "lumen" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý và y học. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "lumen" được sử dụng để chỉ đơn vị đo độ sáng hoặc không gian bên trong mạch máu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận về ánh sáng và quang học trong các bài kiểm tra kỹ thuật.