Bản dịch của từ Fingerlike trong tiếng Việt

Fingerlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerlike(Adjective)

fˈɪŋɡəlˌaɪk
ˈfɪŋɡɝˌɫaɪk
01

Mô tả một cái gì đó mảnh mai và kéo dài

Describing something that is slender and elongated

Ví dụ
02

Hơi dài ra và thon lại, giống như một ngón tay.

Slightly elongated and tapering resembling a finger

Ví dụ
03

Có hình dáng hoặc hình thức như một ngón tay

Having the shape or form of a finger

Ví dụ