Bản dịch của từ Vincible trong tiếng Việt

Vincible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vincible (Adjective)

vˈɪnsəbl
vˈɪnsəbl
01

(của một đối thủ hoặc chướng ngại vật) có thể vượt qua hoặc chinh phục được.

Of an opponent or obstacle able to be overcome or conquered.

Ví dụ

His fear of failure is vincible with proper guidance and support.

Sự sợ hãi của anh ấy có thể được vượt qua với sự hướng dẫn và hỗ trợ đúng đắn.

Lack of motivation makes challenges seem invincible, not vincible.

Thiếu động lực làm cho thách thức trở nên không thể chinh phục, không phải có thể chinh phục.

Is self-doubt always vincible in the face of encouragement and positivity?

Liệu nghi ngờ vào bản thân luôn có thể bị vượt qua trước sự khích lệ và tích cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vincible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vincible

Không có idiom phù hợp