Bản dịch của từ Vincible trong tiếng Việt
Vincible

Vincible (Adjective)
His fear of failure is vincible with proper guidance and support.
Sự sợ hãi của anh ấy có thể được vượt qua với sự hướng dẫn và hỗ trợ đúng đắn.
Lack of motivation makes challenges seem invincible, not vincible.
Thiếu động lực làm cho thách thức trở nên không thể chinh phục, không phải có thể chinh phục.
Is self-doubt always vincible in the face of encouragement and positivity?
Liệu nghi ngờ vào bản thân luôn có thể bị vượt qua trước sự khích lệ và tích cực không?
Từ "vincible" là một tính từ có nghĩa là có thể bị đánh bại hoặc vượt qua. Trong ngữ cảnh triết học và lý luận, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều mà có thể bị kháng cự hoặc chinh phục. Khác với từ "invincible" (bất khả chiến bại), "vincible" nhấn mạnh khả năng bị tổn thương hoặc thất bại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "vincible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "vincere", có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "chinh phục". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "vin-" từ "vincere" và hậu tố "-ible", thể hiện khả năng bị chiếm ưu thế. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ cái gì có thể bị khuất phục. Hiện nay, "vincible" được sử dụng để mô tả những điều có thể bị đánh bại hay vượt qua, phản ánh bản chất của khả năng này trong bối cảnh hiện đại.
Từ "vincible" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, triết học, hoặc các bài viết về triết lý sống, thể hiện khái niệm về sự yếu đuối và khả năng bị đánh bại. Sự xuất hiện hạn chế của nó trong các bài kiểm tra chuẩn hóa cho thấy tính chất hàn lâm và ngữ nghĩa chuyên biệt của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp