Bản dịch của từ Vindicated trong tiếng Việt
Vindicated
Vindicated (Verb)
The evidence vindicated Sarah in the community's eyes after the incident.
Bằng chứng đã minh oan cho Sarah trong mắt cộng đồng sau sự việc.
The committee did not vindicate John despite his strong arguments.
Ủy ban đã không minh oan cho John mặc dù lập luận của anh rất mạnh mẽ.
Can the new data vindicate the claims made by the activists?
Liệu dữ liệu mới có thể minh oan cho những tuyên bố của các nhà hoạt động không?
Để thể hiện hoặc chứng minh là đúng, hợp lý hoặc chính đáng.
To show or prove to be right reasonable or justified.
The evidence vindicated Jane's claims about social inequality in education.
Bằng chứng đã minh chứng cho những tuyên bố của Jane về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
The report did not vindicate the accusations against the community leaders.
Báo cáo không minh chứng cho những cáo buộc chống lại các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Did the study vindicate the need for social reforms in our city?
Nghiên cứu có minh chứng cho nhu cầu cải cách xã hội trong thành phố chúng ta không?
Để được chứng minh hoặc chứng minh là đúng.
To be justified or proved right.
The community vindicated Sarah's efforts to reduce pollution in 2022.
Cộng đồng đã minh chứng nỗ lực của Sarah trong việc giảm ô nhiễm vào năm 2022.
The activists were not vindicated for their protests against climate change.
Các nhà hoạt động không được minh chứng cho các cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu.
Was the decision to build the park vindicated by the local residents?
Quyết định xây dựng công viên có được minh chứng bởi cư dân địa phương không?
Dạng động từ của Vindicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vindicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vindicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vindicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vindicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vindicating |
Vindicated (Adjective)
Đã được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Proved to be correct or justified.
The community vindicated her efforts to improve local education in 2023.
Cộng đồng đã chứng minh nỗ lực của cô ấy để cải thiện giáo dục địa phương vào năm 2023.
The report did not vindicate the claims made by the activists.
Báo cáo không chứng minh được những tuyên bố của các nhà hoạt động.
Did the study vindicate the social policies implemented last year?
Nghiên cứu có chứng minh các chính sách xã hội được thực hiện năm ngoái không?
The study vindicated the importance of social media in modern communication.
Nghiên cứu đã chứng minh tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.
Social movements are not always vindicated by public opinion or evidence.
Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng được chứng minh bởi ý kiến công chúng hoặc bằng chứng.
Are social protests ever vindicated by the government or media?
Liệu các cuộc biểu tình xã hội có bao giờ được chính phủ hoặc truyền thông chứng minh không?
The community vindicated Sarah after the false accusations were proven untrue.
Cộng đồng đã minh oan cho Sarah sau khi các cáo buộc sai trái được chứng minh.
Many believe that he was not vindicated for his actions in 2020.
Nhiều người tin rằng anh ta không được minh oan cho hành động của mình vào năm 2020.
Was the mayor vindicated after the investigation concluded last month?
Thị trưởng có được minh oan sau khi cuộc điều tra kết thúc tháng trước không?
Dạng tính từ của Vindicated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vindicated Xác minh | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp