Bản dịch của từ Vindicates trong tiếng Việt

Vindicates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vindicates (Verb)

vˈɪndɪkeɪts
vˈɪndɪkeɪts
01

Để thể hiện hoặc chứng minh là đúng, hợp lý hoặc chính đáng.

To show or prove to be right reasonable or justified.

Ví dụ

The report vindicates the community's efforts to improve local safety.

Báo cáo chứng minh nỗ lực của cộng đồng để cải thiện an toàn địa phương.

The evidence does not vindicate the claims made by the activists.

Bằng chứng không chứng minh được những tuyên bố của các nhà hoạt động.

Does the study vindicate the social programs implemented in 2022?

Nghiên cứu có chứng minh các chương trình xã hội được thực hiện năm 2022 không?

02

Để duy trì hoặc hỗ trợ khi đối mặt với tranh luận hoặc chỉ trích thù địch.

To maintain or support in the face of argument or hostile criticism.

Ví dụ

The evidence vindicates her position on climate change policies.

Bằng chứng chứng minh vị trí của cô ấy về chính sách khí hậu.

Critics do not vindicate his views on social justice.

Những người chỉ trích không bảo vệ quan điểm của anh ấy về công bằng xã hội.

Does the data vindicate the government's actions during the pandemic?

Dữ liệu có chứng minh hành động của chính phủ trong đại dịch không?

03

Để thoát khỏi sự đổ lỗi hoặc nghi ngờ.

To clear from blame or suspicion.

Ví dụ

The evidence vindicates Sarah from accusations of cheating in the election.

Bằng chứng minh oan Sarah khỏi những cáo buộc gian lận trong cuộc bầu cử.

The new report does not vindicate the company's actions during the scandal.

Báo cáo mới không minh oan cho hành động của công ty trong vụ bê bối.

Does this new evidence vindicate the protesters' claims about police brutality?

Bằng chứng mới này có minh oan cho những tuyên bố của người biểu tình về bạo lực của cảnh sát không?

Dạng động từ của Vindicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vindicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vindicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vindicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vindicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vindicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vindicates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vindicates

Không có idiom phù hợp