Bản dịch của từ Vindicates trong tiếng Việt
Vindicates

Vindicates (Verb)
Để thể hiện hoặc chứng minh là đúng, hợp lý hoặc chính đáng.
To show or prove to be right reasonable or justified.
The report vindicates the community's efforts to improve local safety.
Báo cáo chứng minh nỗ lực của cộng đồng để cải thiện an toàn địa phương.
The evidence does not vindicate the claims made by the activists.
Bằng chứng không chứng minh được những tuyên bố của các nhà hoạt động.
Does the study vindicate the social programs implemented in 2022?
Nghiên cứu có chứng minh các chương trình xã hội được thực hiện năm 2022 không?
The evidence vindicates her position on climate change policies.
Bằng chứng chứng minh vị trí của cô ấy về chính sách khí hậu.
Critics do not vindicate his views on social justice.
Những người chỉ trích không bảo vệ quan điểm của anh ấy về công bằng xã hội.
Does the data vindicate the government's actions during the pandemic?
Dữ liệu có chứng minh hành động của chính phủ trong đại dịch không?
The evidence vindicates Sarah from accusations of cheating in the election.
Bằng chứng minh oan Sarah khỏi những cáo buộc gian lận trong cuộc bầu cử.
The new report does not vindicate the company's actions during the scandal.
Báo cáo mới không minh oan cho hành động của công ty trong vụ bê bối.
Does this new evidence vindicate the protesters' claims about police brutality?
Bằng chứng mới này có minh oan cho những tuyên bố của người biểu tình về bạo lực của cảnh sát không?
Dạng động từ của Vindicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vindicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vindicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vindicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vindicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vindicating |
Họ từ
Từ "vindicates" là động từ có nghĩa là chứng minh ai đó vô tội hoặc biện minh cho một hành động, ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "vindicate" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ việc bảo vệ một quan điểm hay quyền lợi. Hình thức viết và cách phát âm của từ này trong cả hai miền đều tương đối giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác do ảnh hưởng của ngôn ngữ địa phương.
Từ "vindicates" bắt nguồn từ động từ tiếng La-tinh "vindicare", có nghĩa là "bảo vệ", "phục hồi" hoặc "trả lại". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp trong thế kỷ 15 với nghĩa là biện minh cho một hành động hoặc khẳng định sự đúng đắn. Ngày nay, "vindicates" chỉ hành động chứng minh sự đúng đắn, xóa bỏ nghi ngờ hoặc trách móc, phản ánh vai trò bảo vệ hoặc phục hồi danh dự cho cá nhân hoặc ý kiến.
Từ "vindicates" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc triết học, thể hiện việc chứng minh sự đúng đắn hoặc bảo vệ một quan điểm. Trong văn viết học thuật, "vindicates" thường được áp dụng để nhấn mạnh sự biện minh cho lý thuyết hoặc nghiên cứu cụ thể, thường trong các trường hợp tranh cãi.