Bản dịch của từ Vinegarish trong tiếng Việt
Vinegarish

Vinegarish (Adjective)
The vinegarish smell from the old restaurant was quite unpleasant.
Mùi giấm từ nhà hàng cũ thật khó chịu.
The new social drink does not taste vinegarish at all.
Thức uống xã hội mới không có vị giấm chút nào.
Does this sauce taste vinegarish to you?
Nước sốt này có vị giấm không?
Họ từ
"Tính từ 'vinegarish' mô tả một tính chất hoặc hương vị có vị chua gắt, tương tự như giấm. Từ này thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ thực phẩm hoặc đồ uống có hậu vị mạnh mẽ, khó chịu. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh ở ngữ nghĩa, 'vinegarish' ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và có thể được coi là một từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản mô tả phẩm chất vị giác".
Từ "vinegarish" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ "vinegar" (giấm) với hậu tố "-ish" chỉ sự tương tự. "Vinegar" nguồn gốc từ tiếng Latinh "vinum" (rượu) và "acer" (chua) cho thấy bản chất chua của giấm. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự diễn đạt cảm xúc hoặc đặc điểm tiêu cực, thường mang nghĩa chua chát, khó chịu, phản ánh tính chất không hài lòng mà giấm biểu thị.
Từ "vinegarish" không phải là từ vựng phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hương vị hoặc đặc điểm thực phẩm, đặc biệt là những món có vị chua hoặc cay gắt. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ những đồ uống hoặc món ăn mà có hương vị chua mạnh, tạo cảm giác không dễ chịu. Tuy nhiên, mức độ sử dụng của từ này khá hạn chế trong cả ngữ cảnh học thuật và đời thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp