Bản dịch của từ Vinny trong tiếng Việt
Vinny

Vinny (Adjective)
Vinny cheese is not suitable for consumption.
Pho mát Vinny không thích hợp để tiêu thụ.
I avoid buying vinny products due to their unpleasant smell.
Tôi tránh mua các sản phẩm vinny vì mùi không dễ chịu.
Is vinny considered a delicacy in any culture?
Phô mát vinny có được coi là một món đặc sản trong bất kỳ văn hóa nào không?
Vinny cheese is not safe to eat.
Pho mát vinny không an toàn để ăn.
She avoids buying vinny products for her family.
Cô ấy tránh mua các sản phẩm vinny cho gia đình cô ấy.
Từ "vinny" không phải là một từ tiếng Anh chính thức mà thường được sử dụng như một tên tiếng lóng hoặc danh từ để chỉ một cá nhân có tính cách thân thiện, vui vẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng trong giao tiếp không chính thức, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm giữa hai biến thể, và ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "vinny" không có nguồn gốc rõ ràng trong từ điển hoặc tài liệu lịch sử tiếng Anh. Nếu giả định rằng từ này có thể là một biến thể của một từ khác, chẳng hạn như "vin", có gốc từ tiếng Latin "vinum", nghĩa là "rượu". "Vinum" đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Âu và được sử dụng để chỉ các sản phẩm từ nho, đặc biệt là trong ngành sản xuất rượu. Mối liên hệ giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc có thể được hiểu qua bối cảnh văn hóa mà từ này được sử dụng.
Từ "vinny" không được ghi nhận trong các tài liệu chính thức của IELTS và do đó, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp hoặc gần như không có. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được xem là một tên riêng hoặc biệt danh, thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc không chính thức. Sự sử dụng của nó có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng hoặc trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè.