Bản dịch của từ Violence flares up trong tiếng Việt
Violence flares up

Violence flares up (Verb)
Violence flares up during protests against police brutality in Chicago.
Bạo lực gia tăng trong các cuộc biểu tình chống lại sự tàn bạo của cảnh sát ở Chicago.
Violence does not flare up without a reason in society.
Bạo lực không gia tăng mà không có lý do trong xã hội.
Does violence flare up more often in crowded areas during events?
Bạo lực có gia tăng thường xuyên hơn ở những khu vực đông đúc trong các sự kiện không?
"Cơn bùng nổ bạo lực" đề cập đến tình trạng bạo lực xảy ra một cách đột ngột và dữ dội trong một khu vực hoặc giữa các nhóm người. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng đột ngột trong các hoạt động bạo lực, có thể do nhiều nguyên nhân như xung đột chính trị, xã hội hoặc tôn giáo. Trong khi không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn giọng mạnh hơn ở âm tiết đầu.