Bản dịch của từ Violence flares up trong tiếng Việt

Violence flares up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Violence flares up (Verb)

vˈaɪələns flˈɛɹz ˈʌp
vˈaɪələns flˈɛɹz ˈʌp
01

Trở nên mạnh mẽ hơn hoặc tăng lên đột ngột.

To become more intense or to increase suddenly.

Ví dụ

Violence flares up during protests against police brutality in Chicago.

Bạo lực gia tăng trong các cuộc biểu tình chống lại sự tàn bạo của cảnh sát ở Chicago.

Violence does not flare up without a reason in society.

Bạo lực không gia tăng mà không có lý do trong xã hội.

Does violence flare up more often in crowded areas during events?

Bạo lực có gia tăng thường xuyên hơn ở những khu vực đông đúc trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/violence flares up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Violence flares up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.