Bản dịch của từ Viridian trong tiếng Việt

Viridian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viridian (Noun)

vəɹˈɪdin
vəɹˈɪdin
01

Một sắc tố màu xanh lục bao gồm crom hydroxit ngậm nước.

A bluishgreen pigment consisting of hydrated chromium hydroxide.

Ví dụ

The artist used viridian for the landscape in her new painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng màu viridian cho phong cảnh trong bức tranh mới.

Many people do not recognize viridian in modern art galleries today.

Nhiều người không nhận ra màu viridian trong các phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại ngày nay.

Is viridian a popular choice among contemporary artists in 2023?

Màu viridian có phải là lựa chọn phổ biến trong số các nghệ sĩ đương đại năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viridian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viridian

Không có idiom phù hợp