Bản dịch của từ Viridian trong tiếng Việt
Viridian

Viridian (Noun)
Một sắc tố màu xanh lục bao gồm crom hydroxit ngậm nước.
A bluishgreen pigment consisting of hydrated chromium hydroxide.
The artist used viridian for the landscape in her new painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu viridian cho phong cảnh trong bức tranh mới.
Many people do not recognize viridian in modern art galleries today.
Nhiều người không nhận ra màu viridian trong các phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại ngày nay.
Is viridian a popular choice among contemporary artists in 2023?
Màu viridian có phải là lựa chọn phổ biến trong số các nghệ sĩ đương đại năm 2023 không?
Viridian là một sắc thái màu xanh lục, thường được mô tả như màu xanh lam nhạt hòa trộn với xanh lá cây, thuộc nhóm màu sắc của các sắc thái phụ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "viridis", có nghĩa là "xanh". Trong nghệ thuật hội họa, viridian được sử dụng phổ biến trong việc tạo ra các màu sắc tự nhiên. Mặc dù không có sự khác biệt nào rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm từ "viridian", nhưng một số nghệ sĩ có thể sử dụng màu sắc này theo những cách khác nhau trong thực hành của họ.
Từ "viridian" xuất phát từ tiếng Latin "viridis", có nghĩa là "xanh", kết hợp với hậu tố "-an", thường được dùng để chỉ thuộc tính. Thuật ngữ này được sử dụng trong thế kỷ 19 để mô tả sắc xanh lam nhạt, thường thấy trong màu sắc của màu vẽ và hội họa. Ý nghĩa hiện tại của "viridian" không chỉ phản ánh sắc thái màu sắc mà còn được liên kết với tính tinh khiết và tự nhiên, cho thấy sự phát triển từ nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Từ "viridian" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế đồ họa, nơi được sử dụng để chỉ sắc xanh ngọc, gợi nhớ đến thiên nhiên. Trong các bài viết học thuật, "viridian" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả màu sắc trong tác phẩm hoặc nghiên cứu liên quan đến thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp