Bản dịch của từ Chromium trong tiếng Việt

Chromium

Noun [U/C]

Chromium (Noun)

kɹˈoʊmiəm
kɹˈoʊmiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 24, một kim loại cứng màu trắng được sử dụng trong thép không gỉ và các hợp kim khác.

The chemical element of atomic number 24 a hard white metal used in stainless steel and other alloys

Ví dụ

Chromium is essential for making stainless steel used in kitchen appliances.

Chromium rất cần thiết để sản xuất thép không gỉ dùng trong thiết bị nhà bếp.

Many people do not know chromium is used in car manufacturing.

Nhiều người không biết chromium được sử dụng trong sản xuất ô tô.

Is chromium a key component in modern construction materials?

Chromium có phải là thành phần chính trong vật liệu xây dựng hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromium

Không có idiom phù hợp