Bản dịch của từ Chromium trong tiếng Việt
Chromium

Chromium (Noun)
Chromium is essential for making stainless steel used in kitchen appliances.
Chromium rất cần thiết để sản xuất thép không gỉ dùng trong thiết bị nhà bếp.
Many people do not know chromium is used in car manufacturing.
Nhiều người không biết chromium được sử dụng trong sản xuất ô tô.
Is chromium a key component in modern construction materials?
Chromium có phải là thành phần chính trong vật liệu xây dựng hiện đại không?
Dạng danh từ của Chromium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chromium | - |
Họ từ
Chromium là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm 6 trong bảng tuần hoàn, ký hiệu là Cr, có số nguyên tử 24. Nó là một kim loại cứng, sáng bóng, có tính chống ăn mòn cao và thường được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ cũng như trong các hợp kim. Chromium có hai dạng chính là chromium(III) và chromium(VI), trong đó chromium(VI) có độc tính cao hơn và gây hại cho sức khỏe con người. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết.
Từ "chromium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Kim loại này được phát hiện vào năm 1797 bởi nhà hóa học Nicolas-Louis Vauquelin, và được đặt tên dựa trên khả năng hình thành nhiều hợp chất màu sắc khác nhau. Kể từ đó, crom đã trở thành một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất nhuộm màu và hợp kim chịu ăn mòn, phản ánh rõ ràng nguồn gốc etymological của nó.
Từ "chromium" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được đưa vào ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu và hóa học. Trong Speaking và Writing, "chromium" có thể xuất hiện trong các chủ đề về môi trường hoặc sức khỏe liên quan đến ô nhiễm kim loại nặng. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp sản xuất, cụ thể là trong quá trình tạo ra hợp kim và chất mạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp