Bản dịch của từ Chromium trong tiếng Việt
Chromium
Noun [U/C]
Chromium (Noun)
kɹˈoʊmiəm
kɹˈoʊmiəm
Ví dụ
Chromium is essential for making stainless steel used in kitchen appliances.
Chromium rất cần thiết để sản xuất thép không gỉ dùng trong thiết bị nhà bếp.
Many people do not know chromium is used in car manufacturing.
Nhiều người không biết chromium được sử dụng trong sản xuất ô tô.
Is chromium a key component in modern construction materials?
Chromium có phải là thành phần chính trong vật liệu xây dựng hiện đại không?
Dạng danh từ của Chromium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chromium | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chromium
Không có idiom phù hợp